Kết quả trận Atlas vs Chivas Guadalajara, 10h10 ngày 20/04


0.88
1.00
0.83
1.03
2.80
3.00
2.50
1.19
0.74
0.40
1.80
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả Atlas vs Chivas Guadalajara







Kiến tạo: Diego Gonzalez




Ra sân: Diego Gonzalez


Ra sân: Teun Wilke

Ra sân: Erick Gabriel Gutierrez Galaviz


Ra sân: Jose Lozano

Ra sân: Eduardo Daniel Aguirre Lara


Ra sân: Roberto Carlos Alvarado Hernandez

Ra sân: Miguel Alejandro Gomez Ortiz

Ra sân: Hugo Camberos
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado

Bàn thắng
Phạt đền
💞 Hỏng pꦍhạt đền
𒀰 Phản lưới nhà
🌺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atlas VS Chivas Guadalajara


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Atlas vs Chivas Guadalajara
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Carlos Orrantia Trevino | Defender | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 1 | 45 | 6.7 | |
2 | Hugo Martin Nervo | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 52 | 6.4 | |
32 | Uros Djurdjevic | Forward | 7 | 2 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 7.7 | |
12 | Camilo Andres Vargas Gil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 45 | 7.9 | |
5 | Matheus Doria Macedo | Defender | 3 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 3 | 52 | 7.2 | |
26 | Aldo Paul Rocha Gonzalez | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 57 | 6.7 | |
18 | Miguel Angel Marquez Machado | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 1 | 50 | 6.7 | |
13 | Gaddi Aguirre | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 60 | 6.7 | |
19 | Eduardo Daniel Aguirre Lara | Forward | 2 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 41 | 7.3 | |
17 | Jose Lozano | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 23 | 6 | |
10 | Gustavo Del Prete | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 15 | 6.7 | |
7 | Matias Coccaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
209 | Jorge Guzman | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
20 | Diego Gonzalez | Forward | 2 | 1 | 2 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 41 | 7.6 |
Chivas Guadalajara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Alan Pulido Izaguirre | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
15 | Erick Gabriel Gutierrez Galaviz | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 1 | 48 | 6.4 | |
25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Midfielder | 3 | 1 | 7 | 36 | 27 | 75% | 7 | 1 | 63 | 8 | |
20 | Fernando Beltran Cruz | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
17 | Luis Romo | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 70 | 7.7 | |
3 | Gilberto Sepulveda Lopez | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
1 | Jose Raul Rangel Aguilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
54 | Miguel Alejandro Gomez Ortiz | Defender | 1 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 48 | 6.6 | |
35 | Teun Wilke | Forward | 5 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.8 | |
31 | Jonathan Padilla | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
50 | Mateo Chavez Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 5 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 1 | 71 | 7.3 | |
33 | Raul Alejandro Martinez Ruiz | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 7.5 | |
58 | Hugo Camberos | Forward | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 1 | 47 | 8.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ