Kết quả trận Atletico Madrid vs Sociedad, 02h00 ngày 11/05


1.04
0.86
1.05
0.83
1.62
3.80
5.00
0.72
1.19
0.96
0.90
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Atletico Madrid vs Sociedad


Kiến tạo: Pablo Barrios

Kiến tạo: Samuel Dias Lino


Kiến tạo: Javier Galan


Ra sân: Takefusa Kubo

Ra sân: Mikel Oyarzabal

Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza

Ra sân: Pablo Barrios


Ra sân: Luka Sucic
Ra sân: Giuliano Simeone

Ra sân: Samuel Dias Lino


Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Alexander Sorloth

Ra sân: Rodrigo De Paul

Bàn thắng
Phạt đền
♔Hỏng phạt đền
💟 Phản lưới nhà
🤪
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atletico Madrid VS Sociedad



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Atletico Madrid vs Sociedad
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 122 | 116 | 95.08% | 2 | 0 | 130 | 6.46 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 33 | 6.13 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.91 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 86 | 76 | 88.37% | 1 | 0 | 93 | 6.74 | |
10 | Angel Correa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.18 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 1 | 91 | 7.5 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 2 | 0 | 81 | 7.8 | |
11 | Thomas Lemar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 21 | 6.05 | |
9 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 22 | 10 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 65 | 98.48% | 0 | 0 | 71 | 7.25 | |
22 | Giuliano Simeone | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 37 | 7.17 | |
21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 66 | 7.72 | |
4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 23 | 6.09 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 47 | 7.62 | |
8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 39 | 7.1 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 64 | 5.93 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 5.57 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.12 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 35 | 6.27 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 7 | 1 | 40 | 6.37 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 18 | 6.29 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 46 | 5.88 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 18 | 5.69 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 39 | 5.77 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 41 | 5.43 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
16 | Jon Ander Olasagasti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
19 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 1 | 73 | 5.84 | |
28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 0 | 41 | 5.8 | |
31 | Jon Martin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 3 | 67 | 6.19 | |
40 | Arkaitz Mariezkurrena | Forward | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ