Kết quả trận Atromitos Athens vs PAOK Saloniki, 01h00 ngày 29/12

Vòng 15
01:00 ngày 29/12/2022
Atromitos Athens
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃

VĐQG Hy Lạp » 6

Diễn biến - Kết quả Atromitos Athens vs PAOK Saloniki

Atromitos Athens Atromitos Athens
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
26'
match goal 0 - 1 Nelson Miguel Castro Oliveira
Kiến tạo: Giannis Konstantelias
🦩 Ioannis Oikonomidis  match yellow.png
50'
54'
match yellow.png  Konstantinos Ko♛ulierakis ⛄
Samuel Kari Fridjonsson ﷽ match yellow.png
56'
Andreas Kuen 1 - 1
Kiến tạo: Laurens De Bock
match goal
70'
80'
match yellow.png Brandon Th🗹omas Llamas
Dimitrios Chatziisaias ♍ match yellow.png
80'
♎ Andreas Gianniotis  match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ✤ Hỏng phạt đềꦑn match phan luoi ♓ 🉐 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Atromitos Athens VS PAOK Saloniki

Atromitos Athens Atromitos Athens
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
3
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
301
 
Số đường chuyền
 
542
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Ném biên
 
23
11
 
Cản phá thành công
 
13
67
 
Pha tấn công
 
104
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Atromitos Athens vs PAOK Saloniki

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 47%
17 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.7
3.3 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 2.5
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
42.3% Kiểm soát bóng 50.9%
16.6 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atromitos Athensᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ (35trận) 🌠
Chủ Khách
✱ PAOK Saloniki (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
10
4
HT-H/FT-T
2
2
5
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
2
2
HT-H/FT-B
3
3
2
4
HT-B/FT-B
5
6
3
7
2J Bet