Kết quả trận Auckland FC vs Melbourne Victory, 13h00 ngày 24/05

Vòng
13:00 ngày 24/05/2025
Auckland FC
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Mount Smart Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.16
+0.5
0.76
O 2.75
0.87
U 2.75
0.80
1
2.10
X
3.60
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.71
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Australia

Diễn biến - Kết quả Auckland FC vs Melbourne Victory

Auckland FC Auckland FC
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
20'
match yellow.png ꦯ Daniel Arzani ও 
ꦐ  Luis Felipe Gallegos ꦡ match yellow.png
41'
Alex Paulsen 🉐 match yellow.png
44'
46'
match yellow.png 🍌 ♒ Jordi Valadon  
46'
match change Joshua Inserra
Ra sân: Nishan Velupillay
55'
match goal 0 - 1 Zinedine Machach
Kiến tạo: Jordi Valadon
Jake Brimmer
Ra sân: Luis Felipe Gallegos
match change
58'
Neyder Moreno
Ra sân: Marlee Francois
match change
59'
60'
match goal 0 - 2 Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Jordi Valadon
Liam Gillion
Ra sân: Jesse Randall
match change
62'
65'
match yellow.png Bruno Fornaroli  ♎ 🦋 
66'
match change Jing Reec
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
Cameron Howieson
Ra sân: Logan Rogerson
match change
74'
Callan Elliot
Ra sân: Hiroki Sakai
match change
74'
 Nando Zen Pijnaker 𝓡 ꦯ match yellow.png
78'
83'
match change Reno Piscopo
Ra sân: Daniel Arzani
83'
match change Nikolaos Vergos
Ra sân: Bruno Fornaroli
90'
match change Alexander Badolato
Ra sân: Zinedine Machach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ဣ Hỏng phạt đền  🦩 match phan luoi ꦯ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Auckland FC VS Melbourne Victory

Auckland FC Auckland FC
Melbourne Victory Melbourne Victory
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
359
 
Số đường chuyền
 
303
69%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Cứu thua
 
3
33
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
27
22
 
Cản phá thành công
 
27
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
14
101
 
Pha tấn công
 
75
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Jake Brimmer
25
Neyder Moreno
14
Liam Gillion
17
Callan Elliot
7
Cameron Howieson
1
Michael Woud
5
Tommy Smith
Auckland FC Auckland FC 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
12
Paulsen
15
Vries
4
Pijnaker
23
Hall
2
Sakai
11
Francois
28
Gallegos
6
Verstrae...
27
Rogerson
21
Randall
10
Bartesag...
25
Duncan
22
Rawlins
21
Miranda
4
Jackson
11
Rodrigus
6
Teague
14
Valadon
17
Velupill...
8
Machach
7
Arzani
10
Fornarol...

Substitutes

16
Joshua Inserra
19
Jing Reec
27
Reno Piscopo
9
Nikolaos Vergos
23
Alexander Badolato
30
Daniel Graskoski
38
Luka Didulica
Đội hình dự bị
Auckland FC Auckland FC
Jake Brimmer 22
Neyder Moreno 25
Liam Gillion 14
Callan Elliot 17
Cameron Howieson 7
Michael Woud 1
Tommy Smith 5
Auckland FC Melbourne Victory
16 Joshua Inserra
19 Jing Reec
27 Reno Piscopo
9 Nikolaos Vergos
23 Alexander Badolato
30 Daniel Graskoski
38 Luka Didulica

Dữ liệu đội bóng:Auckland FC vs Melbourne Victory

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 1.67
50.33% Kiểm soát bóng 53%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 5.1
48.1% Kiểm soát bóng 53.9%
11 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Auckland FC (28trận)
Chủ Khách
Melbourne V⛦ictory (30trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
3
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
1
4
0
4

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 19 59.38% 0 1 53 6.9
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 30 6.4
7 Cameron Howieson Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.5
27 Logan Rogerson Cánh phải 1 0 0 22 13 59.09% 0 4 32 6.4
6 Louis Verstraete Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 32 21 65.63% 1 1 59 7.4
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 22 66.67% 8 1 71 7
25 Neyder Moreno Tiền vệ công 2 0 0 6 2 33.33% 2 2 16 6.8
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 0 0 23 6.5
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 3 1 29 7.1
21 Jesse Randall Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 3 0 21 6.5
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 3 0 1 22 18 81.82% 0 4 56 7
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 3 1 0 49 38 77.55% 1 8 69 7
23 Daniel Hall Trung vệ 1 1 0 39 32 82.05% 0 3 54 7.3
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 32 13 40.63% 0 1 35 6.1
11 Marlee Francois Cánh trái 0 0 1 13 7 53.85% 5 1 36 6.4
14 Liam Gillion Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 13 6.4

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 3 1 0 21 15 71.43% 0 2 43 6.8
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 4 37 7.5
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 20 6 30% 0 0 26 6.6
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 3 12 6.9
4 Lachlan Jackson Trung vệ 1 0 0 28 20 71.43% 0 0 42 7
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 1 1 2 24 17 70.83% 0 3 46 7.5
7 Daniel Arzani Cánh phải 1 0 1 27 24 88.89% 1 0 54 6.1
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 27 55.1% 4 8 75 7.6
27 Reno Piscopo Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.1
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 21 65.63% 0 1 69 8.4
17 Nishan Velupillay Cánh trái 1 0 1 10 9 90% 4 0 25 6.7
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 1 0 1 20 13 65% 3 1 46 7.1
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 32 24 75% 0 3 50 7.6
19 Jing Reec Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 6 6.6
16 Joshua Inserra Trung vệ 1 0 0 11 10 90.91% 0 3 24 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet