Kết quả trận Auckland FC vs Melbourne Victory, 13h00 ngày 24/05


1.16
0.76
0.87
0.80
2.10
3.60
3.20
1.17
0.71
0.30
2.30
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Auckland FC vs Melbourne Victory







Ra sân: Nishan Velupillay

Kiến tạo: Jordi Valadon
Ra sân: Luis Felipe Gallegos

Ra sân: Marlee Francois


Kiến tạo: Jordi Valadon
Ra sân: Jesse Randall



Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
Ra sân: Logan Rogerson

Ra sân: Hiroki Sakai



Ra sân: Daniel Arzani

Ra sân: Bruno Fornaroli

Ra sân: Zinedine Machach
Bàn thắng
Phạt đền
ဣ Hỏng phạt đền
🦩
ꦯ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Auckland FC VS Melbourne Victory


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Auckland FC vs Melbourne Victory
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Auckland FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
28 | Luis Felipe Gallegos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
7 | Cameron Howieson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
27 | Logan Rogerson | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 4 | 32 | 6.4 | |
6 | Louis Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 1 | 59 | 7.4 | |
15 | Francis De Vries | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 8 | 1 | 71 | 7 | |
25 | Neyder Moreno | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 2 | 16 | 6.8 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
17 | Callan Elliot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 29 | 7.1 | |
21 | Jesse Randall | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 21 | 6.5 | |
10 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 4 | 56 | 7 | |
4 | Nando Zen Pijnaker | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 1 | 8 | 69 | 7 | |
23 | Daniel Hall | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 3 | 54 | 7.3 | |
12 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 13 | 40.63% | 0 | 1 | 35 | 6.1 | |
11 | Marlee Francois | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 5 | 1 | 36 | 6.4 | |
14 | Liam Gillion | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 13 | 6.4 |
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 43 | 6.8 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 4 | 37 | 7.5 | |
25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 6 | 30% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 3 | 12 | 6.9 | |
4 | Lachlan Jackson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 3 | 46 | 7.5 | |
7 | Daniel Arzani | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 54 | 6.1 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 27 | 55.1% | 4 | 8 | 75 | 7.6 | |
27 | Reno Piscopo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 1 | 69 | 8.4 | |
17 | Nishan Velupillay | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 25 | 6.7 | |
11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 3 | 1 | 46 | 7.1 | |
14 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 0 | 3 | 50 | 7.6 | |
19 | Jing Reec | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 6 | 6.6 | |
16 | Joshua Inserra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 3 | 24 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ