Kết quả trận Augsburg vs Union Berlin, 20h30 ngày 17/05


0.88
1.00
0.83
1.03
2.15
3.75
3.25
1.20
0.71
0.30
2.40
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Augsburg vs Union Berlin


Kiến tạo: Chrislain Matsima

Ra sân: Marius Wolf

Ra sân: Alexis Claude Maurice


Ra sân: Andras Schafer

Ra sân: Josip Juranovic

Ra sân: David Preu

Ra sân: Mert Komur


Ra sân: Tim Skarke
Ra sân: Cedric Zesiger

Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka


Ra sân: Benedict Hollerbach

Kiến tạo: Khedira Rani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꩲ
Phản l꧃👍ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Augsburg VS Union Berlin



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Augsburg vs Union Berlin
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 82 | 78 | 95.12% | 0 | 3 | 95 | 6.96 | |
15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.05 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 2 | 0 | 60 | 6.44 | |
16 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 69 | 58 | 84.06% | 2 | 5 | 89 | 7.12 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 47 | 37 | 78.72% | 5 | 0 | 80 | 6.92 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 4 | 38 | 7.54 | |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.18 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 80 | 76 | 95% | 1 | 0 | 92 | 6.6 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 41 | 6.32 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 29 | 6.08 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 47 | 5.93 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.11 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 1 | 89 | 7.61 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 1 | 37 | 6.35 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 5 | 0 | 29 | 6.13 | |
37 | Alexander Schwolow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 24 | 54.55% | 0 | 0 | 51 | 6.19 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 54 | 6.75 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 42 | 7.08 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.52 | |
21 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 23 | 6.23 | |
20 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 41 | 6.18 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 47 | 6.5 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 29 | 6.42 | |
23 | Andrej Ilic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 7.97 | |
14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 65 | 6.94 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 2 | 38 | 6.52 | |
27 | Marin Ljubicic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
15 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 4 | 51 | 7.03 | |
45 | David Preu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 18 | 5.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ