Kết quả trận Austin FC vs Atlanta United, 08h00 ngày 15/05


0.90
1.00
0.84
1.00
2.20
3.40
3.10
1.25
0.70
0.33
2.10
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Austin FC vs Atlanta United




Ra sân: Ronald Hernandez

Ra sân: Emmanuel Latte Lath

Ra sân: Mateusz Klich


Ra sân: Derrick Williams
Ra sân: Osman Bukari

Ra sân: Owen Wolff


Ra sân: Aleksey Miranchuk
Ra sân: Besard Sabovic

Ra sân: Brandon Vazquez

Ra sân: Myrto Uzuni


Kiến tạo: Saba Lobjanidze
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌳
Phản lư𝕴ớ𝓀i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Austin FC VS Atlanta United


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Austin FC vs Atlanta United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ilie Sanchez Farres | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 66 | 6.35 | |
21 | Diego Rubio Kostner | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 31 | 6.91 | |
5 | Oleksandr Svatok | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 66 | 6.57 | |
14 | Besard Sabovic | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 1 | 44 | 6.87 | |
9 | Brandon Vazquez | Forward | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 100% | 1 | 2 | 23 | 7.58 | |
7 | Jader Rafael Obrian | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.28 | |
18 | Julio Cascante | Defender | 1 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 1 | 81 | 6.33 | |
23 | Zan Kolmanic | Defender | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.18 | |
17 | Jon Gallagher | Forward | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 2 | 58 | 6.57 | |
11 | Osman Bukari | Forward | 3 | 2 | 1 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 31 | 6.91 | |
10 | Myrto Uzuni | Forward | 2 | 2 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 27 | 6.57 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Defender | 2 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 2 | 63 | 6.6 | |
19 | Calvin Fodrey | Forward | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 3 | 7 | 6.05 | |
33 | Owen Wolff | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 22 | 22 | 100% | 10 | 0 | 36 | 7.12 | |
20 | Nicolas Dubersarsky | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.87 |
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 44 | 6.67 | |
43 | Mateusz Klich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.27 | |
3 | Derrick Williams | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 40 | 6.64 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 1 | 35 | 6.29 | |
10 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 47 | 6.91 | |
44 | Luis Alfonso Abram Ugarelli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 54 | 6.53 | |
14 | Jamal Thiare | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.87 | |
19 | Emmanuel Latte Lath | Forward | 1 | 0 | 3 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 4 | 9 | 6.42 | |
8 | Tristan Muyumba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.25 | |
9 | Saba Lobjanidze | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 13 | 6.76 | |
2 | Ronald Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 2 | 42 | 6.03 | |
99 | Bartosz Slisz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 3 | 48 | 6.61 | |
70 | Edwin Mosquera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.04 | |
35 | Ajani Fortune | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 32 | 6.43 | |
24 | Noah Cobb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 3 | 67 | 6.64 | |
47 | Matthew Edwards | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 55 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ