Kết quả trận AVS Futebol SAD vs Boavista FC, 02h15 ngày 06/05


0.93
0.93
0.94
0.90
2.37
3.25
3.00
1.17
0.69
0.40
1.75
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả AVS Futebol SAD vs Boavista FC





Kiến tạo: Gustavo Lucas Piazon


Kiến tạo: Marco van Ginkel
Ra sân: Eric Veiga

Ra sân: Gustavo Lucas Piazon

Ra sân: Babatunde Jimoh Akinsola

Ra sân: Anderson Miguel Da Silva, Nene


Ra sân: Cristian Castro Devenish



Ra sân: Marco van Ginkel

Kiến tạo: Robert Bozenik


Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra

Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng꧅ phạt đền
ꩲ
Phản lưới nhà
𝔍 ꦫ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AVS Futebol SAD VS Boavista FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AVS Futebol SAD vs Boavista FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AVS Futebol SAD
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Anderson Miguel Da Silva, Nene | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 6 | 27 | 7.39 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 22 | 5.5 | |
29 | Ze Luis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 6 | 6.06 | |
10 | Vasco Miguel Lopes de Matos | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 11 | 6.31 | |
14 | Gustavo Lucas Piazon | Tiền vệ công | 1 | 1 | 6 | 25 | 24 | 96% | 5 | 0 | 36 | 7.41 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
24 | Christian Neiva Afonso Kiki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 9 | 5.92 | |
2 | Fernando Fonseca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 3 | 0 | 57 | 6.32 | |
27 | Eric Veiga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 2 | 46 | 6.49 | |
12 | Gustavo Amaro Assuncao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 49 | 6.72 | |
15 | Jaume Grau Ciscar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 54 | 6.65 | |
6 | Baptiste Roux | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 2 | 2 | 61 | 6.47 | |
42 | Cristian Castro Devenish | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 2 | 54 | 6.86 | |
17 | John Mercado | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 28 | 6.76 | |
23 | Gustavo Mendonca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 1 | 1 | 15 | 6.07 | |
11 | Babatunde Jimoh Akinsola | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.28 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Steven de Sousa Vitoria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Marco van Ginkel | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 3 | 38 | 6.62 | |
31 | Tomas Vaclik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 39 | 7.13 | |
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 3 | 2 | 63 | 6.6 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 5 | 1 | 53 | 6.67 | |
21 | Abdoulaye Diaby | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 38 | 6.89 | |
11 | Gboly Ariyibi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.26 | |
27 | Osman Kakay | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 2 | 51 | 6.61 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 0 | 60 | 7.54 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 45 | 73.77% | 3 | 3 | 84 | 6.87 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 26 | 7.17 | |
2 | Ibrahima Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 8 | 1 | 61 | 6.79 | |
13 | Sidoine Fogning | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 4 | 56 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ