Kết quả trận AZ Alkmaar vs Almere City FC, 19h30 ngày 18/05


0.95
0.95
1.02
0.86
1.32
5.30
7.30
1.19
0.72
0.29
2.40
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả AZ Alkmaar vs Almere City FC



Kiến tạo: Junior Kadile

Ra sân: Denso Kasius

Ra sân: Zico Buurmeester

Ra sân: Mexx Meerdink

Kiến tạo: Ruben van Bommel


Ra sân: Theo Barbet

Ra sân: Ali Jasim El-Aibi

Ra sân: Junior Kadile
Ra sân: Ernest Poku


Ra sân: Charles Andreas Brym

Ra sân: Nordin Bakker
Ra sân: Ruben van Bommel

Bàn thắng
Phạt đền
H🌞ỏng phạt đền
𒁏
🌺 Phản lưới nhà
♕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AZ Alkmaar VS Almere City FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AZ Alkmaar vs Almere City FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 30 | 6.34 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 36 | 6.3 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 4 | 0 | 34 | 6.07 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 5.96 | |
30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 26 | 6.12 | |
21 | Ernest Poku | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 20 | 6.34 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 39 | 6.43 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 43 | 6.42 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.35 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 35 | 6.19 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.18 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 22 | 21 | 95.45% | 4 | 0 | 35 | 7.45 | |
27 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.45 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 38 | 6.62 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 7.56 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 6.52 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.64 | |
15 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 21 | 6.62 | |
18 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.48 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 25 | 7.16 | |
11 | Junior Kadile | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 19 | 6.78 | |
12 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 26 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ