Kết quả trận AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede, 23h00 ngày 25/05


0.83
1.07
0.99
0.87
1.75
4.00
4.00
0.78
1.11
0.30
2.40
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede





Kiến tạo: Michel Vlap




Ra sân: Daan Rots
Ra sân: Ernest Poku

Ra sân: Alexandre Penetra

Kiến tạo: Wouter Goes




Ra sân: Mees Hilgers

Ra sân: Bas Kuipers
Ra sân: Seiya Maikuma

Ra sân: Mexx Meerdink

Ra sân: Peer Koopmeiners



Bàn thắng
Phạt đền
ꩵ Hỏng phạt đền
Phản lư𝄹ới nhà
🦹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AZ Alkmaar VS FC Twente Enschede


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 19 | 6.5 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 34 | 6.8 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
21 | Ernest Poku | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
26 | Kees Smit | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 3 | 44 | 6.1 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 4 | 13 | 7.3 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.4 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Przemyslaw Tyton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 26 | 7.2 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 1 | 47 | 7 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 8.4 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 3 | 2 | 40 | 6.6 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 43 | 6.9 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 42 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ