Kết quả trận Barcelona vs Real Madrid, 21h15 ngày 11/05


0.84
1.04
0.92
0.94
1.67
4.33
4.20
1.00
0.88
0.22
3.00
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Barcelona vs Real Madrid




Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Kiến tạo: Ferran Torres


Kiến tạo: Ferran Torres

Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez



Kiến tạo: Ferran Torres


Ra sân: Arda Guler

Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez


Ra sân: Pau Cubarsi

Ra sân: Gerard Martin


Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Dani Olmo

Ra sân: Eric Garcia




Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias


Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Ferran Torres


Bàn thắng
Phạt đền
♌ 🅷 Hỏng phạt đền
Phản lưᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barcelona VS Real Madrid



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Barcelona vs Real Madrid
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 5.68 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 1 | 0 | 66 | 5.77 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.41 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 2 | 81 | 7 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 4 | 0 | 36 | 6.48 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh trái | 5 | 2 | 3 | 39 | 29 | 74.36% | 8 | 0 | 56 | 7.96 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 4 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 43 | 8.22 | |
24 | Eric Garcia | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 49 | 7.31 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 72 | 68 | 94.44% | 2 | 1 | 88 | 7.28 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.3 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 24 | 6.17 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 7 | 5 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 0 | 64 | 9.2 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 7.35 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 28 | 6.12 | |
32 | Hector Fort | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
35 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 38 | 6.2 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 1 | 39 | 6.62 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 1 | 33 | 6.15 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 50 | 5.63 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 4.73 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 8 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 7.43 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 53 | 6.62 | |
21 | Brahim Diaz | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.67 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 3 | 40 | 6.76 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 3 | 52 | 6.82 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 49 | 6.28 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 5.94 | |
16 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
35 | Raul Asencio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.01 | |
0 | Víctor Muñoz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ