Kết quả trận Bayer Leverkusen vs VfL Bochum, 02h30 ngày 29/03


0.85
1.03
0.98
0.90
1.29
6.00
10.00
0.88
1.00
0.22
3.00
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Bayer Leverkusen vs VfL Bochum


Kiến tạo: Exequiel Palacios


Kiến tạo: Piero Hincapie

Ra sân: Patrik Schick


Ra sân: Philipp Hofmann

Ra sân: Gerrit Holtmann


Ra sân: Ibrahima Sissoko

Kiến tạo: Exequiel Palacios

Ra sân: Victor Boniface

Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Exequiel Palacios

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ🌜n♈g phạt đền
�� Phả🌟n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayer Leverkusen VS VfL Bochum



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bayer Leverkusen vs VfL Bochum
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.43 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 79 | 73 | 92.41% | 0 | 0 | 85 | 5.66 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 104 | 100 | 96.15% | 0 | 1 | 116 | 6.73 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 5 | 0 | 86 | 6.61 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.24 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 80 | 70 | 87.5% | 7 | 0 | 95 | 8.04 | |
23 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 86 | 77 | 89.53% | 1 | 1 | 113 | 7.56 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 0 | 78 | 7.14 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 3 | 47 | 7.68 | |
21 | Amine Adli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
30 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 0 | 60 | 6.5 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 1 | 1 | 84 | 7.24 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 36 | 6.66 | |
1 | Timo Horn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 0 | 35 | 6.12 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 6.04 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 0 | 36 | 6.41 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 2 | 43 | 6.76 | |
21 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 36 | 6.91 | |
11 | Georgios Masouras | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.03 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 41 | 7.29 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 45 | 6.36 | |
9 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.08 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.08 | |
17 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 48 | 6.31 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 38 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ