Kết quả trận Besiktas JK vs Adana Demirspor, 23h00 ngày 11/05


0.95
0.93
0.97
0.89
1.10
9.00
19.00
0.96
0.90
0.13
4.50
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Besiktas JK vs Adana Demirspor


Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain


Ra sân: Ali Yavuz Kol
Ra sân: Felix Uduokhai



Kiến tạo: Ciro Immobile

Kiến tạo: Mustafa Erhan Hekimoglu





Ra sân: Burhan Ersoy



Ra sân: Nabil Alioui


Ra sân: Ciro Immobile

Ra sân: Milot Rashica


Ra sân: Abat Aymbetov

Ra sân: Yusuf Barasi
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva

Ra sân: Mustafa Erhan Hekimoglu

Ra sân: Serkan Terzi


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
✤
Phản lưới nhà
🌱
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Besiktas JK VS Adana Demirspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Besiktas JK vs Adana Demirspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Forward | 1 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 7.31 | |
15 | Alex Oxlade-Chamberlain | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 46 | 6.8 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 39 | 6.31 | |
3 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.1 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ công | 4 | 3 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 42 | 7.39 | |
6 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 35 | 6.53 | |
7 | Milot Rashica | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 7 | 0 | 33 | 7.6 | |
14 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
30 | Ersin Destanoglu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
79 | Serkan Terzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 22 | 6.02 | |
91 | Mustafa Erhan Hekimoglu | Forward | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 22 | 7.01 |
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Abat Aymbetov | Forward | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
80 | Ali Yavuz Kol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.33 | |
10 | Nabil Alioui | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.47 | |
8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 28 | 6.9 | |
99 | Arda Kurtulan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 19 | 7.73 | |
11 | Yusuf Barasi | Forward | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
55 | Tolga Kalender | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.24 | |
21 | Bünyamin Balat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 26 | 5.84 | |
23 | Abdulsamet Burak | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.04 | |
58 | Maestro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.32 | |
27 | Deniz Donmezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 1 | 23 | 7.83 | |
24 | Burhan Ersoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.2 | |
60 | Ozan Demirbag | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ