Kết quả trận Betis vs Osasuna, 02h00 ngày 12/05


0.81
1.07
0.94
0.92
1.64
4.15
5.20
0.83
1.07
0.36
2.00
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Betis vs Osasuna





Ra sân: Giovani Lo Celso

Ra sân: Jesus Rodriguez


Ra sân: Ruben Garcia Santos
Ra sân: William Carvalho

Kiến tạo: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco


Kiến tạo: Aimar Oroz Huarte

Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli


Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras

Ra sân: Ante Budimir
Ra sân: Sergi Altimira


Ra sân: Bryan Zaragoza

Ra sân: Jesus Areso

Bàn thắng
Phạt đền
🔯 Hỏng phạt đền
ꦐ
🐬 Phản lưới༺ nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Betis VS Osasuna



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Betis vs Osasuna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52 | Pablo Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.97 | |
5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 6 | 57 | 7.02 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 4 | 0 | 56 | 7.09 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 1 | 0 | 46 | 6.81 | |
13 | Adrian San Miguel del Castillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 7.27 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 37 | 6.09 | |
20 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 23 | 6.26 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 42 | 97.67% | 3 | 0 | 70 | 6.33 | |
19 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 2 | 36 | 7.54 | |
24 | Aitor Ruibal | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 0 | 81 | 7.51 | |
7 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 20 | 19 | 95% | 4 | 0 | 31 | 6.37 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.01 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 59 | 6.86 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 3 | 1 | 44 | 6.04 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 49 | 96.08% | 1 | 1 | 66 | 6.27 | |
36 | Jesus Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 27 | 5.93 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 1 | 46 | 6.71 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 4 | 20 | 7.28 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 21 | 6.38 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 2 | 41 | 6.57 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 46 | 6.52 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.44 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 32 | 6.22 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 51 | 7.19 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 56 | 6.88 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 46 | 6.88 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 8 | 1 | 52 | 6.68 | |
19 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 56 | 7.19 | |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 49 | 6.58 | |
18 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ