Kết quả trận Blackburn Rovers vs Millwall, 21h00 ngày 18/04


0.92
0.98
0.94
0.92
2.25
3.10
3.40
0.65
1.29
0.50
1.45
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Blackburn Rovers vs Millwall


Kiến tạo: Callum Brittain


Kiến tạo: Casper De Norre

Kiến tạo: Todd Cantwell

Kiến tạo: Yuki Ohashi


Ra sân: Billy Mitchell
Kiến tạo: Tyrhys Dolan

Ra sân: Ryan Hedges

Ra sân: Lewis Travis


Ra sân: Casper De Norre

Ra sân: Mihailo Ivanovic
Ra sân: Callum Brittain

Ra sân: Yuki Ohashi


Ra sân: Femi Azeez
Ra sân: Sondre Tronstad

Bàn thắng
Phạt đền
꧙ Hỏng phạt đền
💎
Phản lưới nhà
👍
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Blackburn Rovers VS Millwall


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Blackburn Rovers vs Millwall
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.31 | |
15 | Danny Batth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 8 | 57 | 7.68 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 1 | 2 | 68 | 9.32 | |
45 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.08 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 30 | 6.9 | |
4 | Yuri Oliveira Ribeiro | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 6 | 1 | 84 | 6.95 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 3 | 49 | 7.63 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 5 | 46 | 38 | 82.61% | 9 | 2 | 74 | 9.26 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 41 | 6.62 | |
8 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 42 | 32 | 76.19% | 6 | 0 | 79 | 6.86 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 2 | 14 | 6.2 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.3 | |
23 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 34 | 7.35 | |
21 | John Buckley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
12 | Balazs Toth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 40 | 7.32 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 60 | 7.25 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 1 | 54 | 6.45 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 21 | 6.25 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 4 | 40 | 5.18 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 7 | 1 | 46 | 6.61 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 14 | 14 | 100% | 1 | 1 | 26 | 6.67 | |
45 | Wes Harding | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 10 | 32.26% | 1 | 6 | 56 | 5.86 | |
9 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
8 | Billy Mitchell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 33 | 6.35 | |
25 | Luke James Cundle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 5.94 | |
11 | Femi Azeez | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 2 | 25 | 6.31 | |
21 | Josh Coburn | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 29 | 6.62 | |
22 | Aidomo Emakhu | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 1 | 11 | 6.18 | |
52 | Tristan Crama | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 4 | 48 | 6.44 | |
26 | Mihailo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 4 | 21 | 6.87 | |
41 | George Evans | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 30 | 5.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ