Kết quả trận Boavista FC vs FC Porto, 02h30 ngày 12/05


0.85
1.05
0.99
0.85
8.50
4.60
1.33
1.04
0.86
0.30
2.30
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Boavista FC vs FC Porto





Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura

Kiến tạo: Nehuen Perez


Ra sân: Rodrigo Mora

Ra sân: Joao Mario Neto Lopes

Ra sân: Stephen Eustaquio
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra




Ra sân: Samu Omorodion

Ra sân: Fabio Vieira
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạꦐt đền
☂
Phản lưới nhà
𝓰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Boavista FC VS FC Porto


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Boavista FC vs FC Porto
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Tomas Vaclik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 29 | 7.25 | |
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 0 | 48 | 5.68 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 35 | 6.26 | |
21 | Abdoulaye Diaby | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 28 | 6.11 | |
27 | Osman Kakay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 38 | 6.12 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 70 | 5.62 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 0 | 39 | 5.72 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 16 | 6.31 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 35 | 6.92 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 1 | 50 | 6.22 | |
13 | Sidoine Fogning | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 58 | 5.9 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 60 | 54 | 90% | 1 | 1 | 78 | 8.04 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 0 | 73 | 6.39 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 45 | 6.55 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 57 | 6.62 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 1 | 2 | 74 | 6.28 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 0 | 52 | 7.64 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 0 | 55 | 6.4 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 0 | 53 | 7.14 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 3 | 1 | 51 | 6.87 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 33 | 7.18 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 43 | 7.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ