Kết quả trận Boca Juniors vs Benfica, 05h00 ngày 17/06


0.85
0.97
1.00
0.80
3.75
3.40
1.95
0.74
1.04
0.36
1.90
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Boca Juniors vs Benfica


Ra sân: Ander Herrera Aguera

Kiến tạo: Lautaro Blanco

Kiến tạo: Ayrton Enrique Costa




Ra sân: Samuel Dahl
Ra sân: Alan Velasco


Ra sân: Renato Junior Luz Sanches

Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Miguel Merentiel

Ra sân: Carlos Palacios Quinones






Ra sân: Angel Fabian Di Maria


Kiến tạo: Orkun Kokcu


Bàn thắng
Phạt đền
🅘 Hỏng phạt đền
🔯
Phản lưới nhà
🦂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Boca Juniors VS Benfica


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Boca Juniors vs Benfica
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ander Herrera Aguera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 5.52 | |
17 | Luis Advincula Castrillon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 51 | 6.37 | |
25 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 12 | 41.38% | 0 | 0 | 33 | 5.94 | |
5 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 41 | 7.43 | |
4 | Jorge Figal | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 34 | 5.83 | |
8 | Carlos Palacios Quinones | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 27 | 5.84 | |
30 | Tomas Belmonte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 41 | 6.84 | |
16 | Miguel Merentiel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 7.47 | |
15 | William Alarcón | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 34 | 6.66 | |
7 | Oscar Exequiel Zeballos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.98 | |
22 | Kevin Zenon | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 6 | 0 | 36 | 6.41 | |
32 | Ayrton Enrique Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 3 | 45 | 7.26 | |
9 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 4 | 12 | 5.99 | |
23 | Lautaro Blanco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 0 | 48 | 7.32 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 37 | 25 | 67.57% | 9 | 0 | 63 | 7.22 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 4 | 90 | 8 | |
19 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 4.94 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 4 | 1 | 54 | 6.49 | |
27 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 30 | 6.38 | |
14 | Vangelis Pavlidis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.32 | |
85 | Renato Junior Luz Sanches | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 56 | 6.22 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 5 | 0 | 64 | 6.77 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 27 | 6.96 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 66 | 7.22 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 5.75 | |
26 | Samuel Dahl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 43 | 6.06 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.08 | |
25 | Gianluca Prestianni | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.04 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 5 | 67 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ