Kết quả trận Boca Juniors vs San Lorenzo, 07h10 ngày 26/01

Vòng Final
07:10 ngày 26/01/2022
Boca Juniors
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
San Lorenzo
Địa điểm: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃

Torneo Pentagonal de Verano

Diễn biến - Kết quả Boca Juniors vs San Lorenzo

Boca Juniors Boca Juniors
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
10'
match yellow.png 🦩 Yeison Stiven Gordillo Vargas
ꦏ Eduardo Salvio  🧸  match yellow.png
23'
24'
match yellow.png ✤ Cristian Eduardo Valencia Zapata 
 Marcos Faustino Rojo ♉ match yellow.png
24'
30'
match yellow.png ꦍ ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Ezequiel Cerutti  
44'
match yellow.png  Siro Rosane 🦄
Luis Vasquez 1 - 0
Kiến tạo: Gaston Avila
match goal
45'
64'
match yellow.png Nestor Ezequiel Ortigoza  👍
Aaron Molinas  🌜 🐓 match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ❀ ꦍHỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới🦋 nhà  ಌ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Boca Juniors VS San Lorenzo

Boca Juniors Boca Juniors
San Lorenzo San Lorenzo
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
19
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
71
 
Pha tấn công
 
61
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Boca Juniors vs San Lorenzo

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 2
38.33% Kiểm soát bóng 37%
14.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 0.6
3.6 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 3.1
2.2 Sút trúng cầu môn 2.8
52.4% Kiểm soát bóng 51.4%
10.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boca Jun⛄iors (123trận)
Chủ Khách
San Lo🃏renzo (114trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
20
12
13
12
HT-H/FT-T
13
10
12
7
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
3
4
3
3
HT-H/FT-H
14
13
14
17
HT-B/FT-H
2
3
3
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
6
7
7
HT-B/FT-B
6
10
6
6
2J Bet