Kết quả trận Bohemians vs Shelbourne, 01h45 ngày 26/09

Vòng 30
01:45 ngày 26/09/2023
Bohemians
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Shelbourne
Địa điểm: Dalymount Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃

VĐQG Ireland » 22

Diễn biến - Kết quả Bohemians vs Shelbourne

Bohemians Bohemians
Phút
Shelbourne Shelbourne
23'
match goal 0 - 1 Jack Moylan
Kiến tạo: Will Jarvis
39'
match yellow.png Jonathan Lunney 🦩
41'
match yellow.png Shane Griffin  ꦰ
Adam Mcdonne🔜ll match yellow.png
45'
63'
match yellow.png ✤ Luke Byrne  🍸
65'
match yellow.png   🥀 Gavin Molloy 🍸
Ali Coote 1 - 1
Kiến tạo: Jonathan Afolabi
match goal
74'
79'
match yellow.png  Co🀅nor Kearns ꧃
90'
match yellow.png ඣBrian McManus ♊  

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦆHỏng phạt đền ♏ match phan luoi  Phản lưới nhà 𓆏 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Bohemians VS Shelbourne

Bohemians Bohemians
Shelbourne Shelbourne
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
20
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
1
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
560
 
Số đường chuyền
 
222
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Thử thách
 
8
114
 
Pha tấn công
 
59
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Bohemians vs Shelbourne

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.1
7.2 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2.9
5.3 Sút trúng cầu môn 2.9
56.2% Kiểm soát bóng 54.3%
11.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bohemians (29trận)
Chủ Khách
Shelbourne (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
2
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
5
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
3
6
3
4
2J Bet