Kết quả trận Bologna vs Juventus, 01h45 ngày 05/05


1.11
0.78
0.77
1.09
2.49
3.15
3.10
0.78
1.13
0.44
1.50
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Bologna vs Juventus



Kiến tạo: Andrea Cambiaso


Kiến tạo: Thijs Dallinga

Ra sân: Juan Miranda


Ra sân: Andrea Cambiaso


Ra sân: Nicolas Gonzalez

Ra sân: Manuel Locatelli
Ra sân: Remo Freuler

Ra sân: Jens Odgaard


Ra sân: Timothy Weah

Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Riccardo Orsolini

Ra sân: Lorenzo De Silvestri



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌼
👍 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bologna VS Juventus



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bologna vs Juventus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lorenzo De Silvestri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 41 | 6.11 | |
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 45 | 6.98 | |
1 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 40 | 6.15 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 5 | 0 | 19 | 6.3 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 1 | 1 | 80 | 6.5 | |
14 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 3 | 76 | 7.99 | |
21 | Jens Odgaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 21 | 5.88 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 12 | 0 | 46 | 6.61 | |
33 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 7 | 3 | 78 | 6.42 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 62 | 6.42 | |
24 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 30 | 7 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 6 | 0 | 43 | 6.49 | |
18 | Tommaso Pobega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
30 | Benjamin Dominguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 34 | 6.85 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 1 | 37 | 6.35 | |
20 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 32 | 6.36 | |
26 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.05 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 41 | 6.77 | |
11 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 6.03 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 26 | 5.96 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 3 | 33 | 7.58 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 34 | 6.25 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 30 | 6.22 | |
7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
51 | Samuel Mbangula | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
12 | Renato De Palma Veiga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 40 | 6.87 | |
37 | Nicolo Savona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 32 | 6.66 | |
17 | Vasilije Adzic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
2 | Alberto Costa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ