Kết quả trận Borussia Dortmund vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 17/05


1.02
0.86
1.02
0.86
1.14
8.50
17.00
1.09
0.79
0.13
5.00
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Borussia Dortmund vs Holstein Kiel





Ra sân: Lewis Holtby

Ra sân: Steven Skrzybski
Kiến tạo: Julian Brandt



Ra sân: Shuto Machino
Ra sân: Karim Adeyemi

Kiến tạo: Daniel Svensson

Ra sân: Felix Nmecha


Ra sân: Alexander Bernhardsson
Ra sân: Niklas Sule

Ra sân: Julian Brandt

Ra sân: Sehrou Guirassy


Ra sân: Timo Becker



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏngꦓ 🉐phạt đền
🥂 Phản lướiဣ nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Borussia Dortmund VS Holstein Kiel



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Borussia Dortmund vs Holstein Kiel
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 1 | 93 | 89 | 95.7% | 1 | 0 | 108 | 8.31 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.19 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 83 | 82 | 98.8% | 0 | 0 | 89 | 6.82 | |
10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 42 | 38 | 90.48% | 3 | 0 | 54 | 7.03 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 43 | 7.23 | |
3 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 70 | 95.89% | 0 | 2 | 87 | 7.44 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 112 | 98 | 87.5% | 2 | 3 | 130 | 7.84 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 59 | 53 | 89.83% | 6 | 1 | 78 | 7.02 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 7.18 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 37 | 6.65 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 1 | 1 | 58 | 8.58 | |
7 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 20 | 6.18 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
24 | Daniel Svensson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 52 | 47 | 90.38% | 10 | 0 | 91 | 7.84 | |
17 | Carney Chukwuemeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
16 | Julien Duranville | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 24 | 5.53 | |
7 | Steven Skrzybski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.02 | |
17 | Timo Becker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 40 | 6.19 | |
21 | Dahne Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 2 | 57 | 6.41 | |
5 | Carl Johansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 4.83 | |
8 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
26 | David Zec | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 45 | 6.28 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 25 | 5.89 | |
24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 16 | 5.93 | |
11 | Alexander Bernhardsson | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 20 | 6.23 | |
47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 44 | 6.29 | |
14 | Max Geschwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.32 | |
6 | Marko Ivezic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
19 | Phil Harres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 32 | 6.19 | |
23 | Lasse Rosenboom | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 40 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ