Kết quả trận Bragantino vs Mirassol, 05h00 ngày 06/05


0.96
0.94
0.92
0.76
1.91
3.40
4.00
1.03
0.87
0.36
2.00
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Bragantino vs Mirassol



Ra sân: Lucas Henrique Barbosa

Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues


Ra sân: Antonio Francisco Moura Neto

Ra sân: Gabriel Santana Pinto

Ra sân: Edson Guilherme Mendes dos Santos

Ra sân: Fabricio Daniel de Souza
Ra sân: Vinicius Mendonca Pereira


Ra sân: Cristian Renato

Ra sân: Gabriel Girotto Franco

Ra sân: Jhonatan Santos Rosa


Bàn thắng
Phạt đền
༺ Hỏng phạ⛦t đền
🌜 🍌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bragantino VS Mirassol


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bragantino vs Mirassol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 3 | 36 | 6.7 | |
6 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 59 | 6.69 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 2 | 78 | 7.78 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 42 | 7.2 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 28 | 6.53 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 73 | 64 | 87.67% | 5 | 3 | 97 | 7.78 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 30 | 6.49 | |
33 | Ignacio Jesus Laquintana Marsico | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.18 | |
34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 7 | 1 | 76 | 6.85 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 36 | 6.29 | |
5 | Fabio Silva de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.3 | |
10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 5 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 0 | 55 | 7.22 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 33 | 7.1 | |
2 | Guzman Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 68 | 7.38 | |
17 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 42 | 6.73 |
Mirassol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Gabriel Santana Pinto | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 2 | 35 | 6.75 | |
22 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 47 | 7.16 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 54 | 42 | 77.78% | 4 | 0 | 78 | 6.19 | |
41 | Yago Felipe da Costa Rocha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 6.06 | |
25 | Antonio Francisco Moura Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
29 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 1 | 19 | 6.31 | |
19 | Lucas Ramon Batista Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 4 | 4 | 50 | 6.55 | |
34 | Carroll Santana Joao Victor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 57 | 6.76 | |
8 | Daniel de Oliveira Sertanejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 3 | 1 | 63 | 6.19 | |
21 | Jose Aldo Soares De Oliveira Filho | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 26 | 6.28 | |
77 | Iury Lirio Freitas de Castilho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.83 | |
11 | Negueba | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.3 | |
70 | Fabricio Daniel de Souza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 6.27 | |
95 | Edson Guilherme Mendes dos Santos | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 51 | 7.53 | |
17 | Cristian Renato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 5 | 25 | 6.68 | |
3 | Jemmes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 0 | 75 | 7.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ