Kết quả trận Breidablik vs Akranes, 23h15 ngày 29/05

Vòng 9
23:15 ngày 29/05/2025
Breidablik 1
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (1 - 3)
Akranes
Địa điểm: Kopavogsvollur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.01
+1.5
0.87
O 3.5
0.86
U 3.5
0.96
1
1.36
X
5.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.72
+0.5
1.11
O 1.5
0.92
U 1.5
0.88

VĐQG Iceland » 13

Diễn biến - Kết quả Breidablik vs Akranes

Breidablik Breidablik
Phút
Akranes Akranes
 🍒 Arnor Gauti Jonsson match yellow.png
14'
29'
match goal 0 - 1 Erik Tobias Sandberg
Kiến tạo: Viktor Jonsson
Agust Orri Thorsteinsson
Ra sân: Oli Valur Omarsson
match change
31'
34'
match goal 0 - 2 Omar Bjorn Stefansson
Kiến tạo: Haukur Andri Haraldsson
38'
match yellow.png ꦡ Baldvin Thor Berndsen
40'
match goal 0 - 3 Viktor Jonsson
41'
match yellow.png 🃏 Hlynur Saeva𒆙r Jonsson 
Tobias Thomsen 1 - 3 match pen
42'
44'
match yellow.png  🎶 🌼 Omar Bjorn Stefansson
Ludviksson Anton
Ra sân: Asgeir Helgi Orrason
match change
45'
45'
match yellow.png ♋  Haukur Andri Haraldsson 🅘
Arnor Gau♋ti Joꦑnsson  match yellow.pngmatch red
69'
Aron Bjarnason
Ra sân: Kristofer Ingi Kristinsson
match change
69'
Gabriel Hallsson
Ra sân: Viktor Elmar Gautason
match change
69'
82'
match change Gisli Laxdal Unnarsson
Ra sân: Omar Bjorn Stefansson
82'
match change Mani Isak Gudjonsson
Ra sân: Haukur Andri Haraldsson
85'
match yellow.png  Mani Isak Gꦆudjonsson
88'
match change Johannes Vall
Ra sân: Oliver Stefansson
90'
match goal 1 - 4 Gisli Laxdal Unnarsson ﷽🎶

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H🎉ỏng phạt đề♋n  match phan luoi Phản lưới nhà  ♈ 🦄 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Breidablik VS Akranes

Breidablik Breidablik
Akranes Akranes
8
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
14
14
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
462
 
Số đường chuyền
 
317
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
9
2
 
Thử thách
 
8
26
 
Long pass
 
30
116
 
Pha tấn công
 
82
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Aron Bjarnason
12
Brynjar Atli Bragason
34
Haraldur Eysteinsson
29
Gabriel Hallsson
13
Ludviksson Anton
2
Daniel Obbekjaer
15
Agust Orri Thorsteinsson
38
Marius Waren
30
Andri Rafn Yeoman
Breidablik Breidablik 4-2-3-1
5-3-2 Akranes Akranes
1
Einarsso...
24
Gautason
21
Margeirs...
4
Orrason
17
Valgeirs...
8
Einarsso...
6
Jonsson
23
Kristins...
10
Steindor...
9
Omarsson
77
Thomsen
1
Einarsso...
66
Gislason
4
Jonsson
13
Sandberg
5
Berndsen
6
Stefanss...
7
Haraldss...
16
Sigurjon...
19
Vardic
22
Stefanss...
9
Jonsson

Substitutes

33
Arnor Valur agustsson
20
Mani Isak Gudjonsson
15
Gabriel Gunnarsson
77
Jon Hauksson
25
Logi Mar Hjaltested
18
Gudfinnur Thor Leosson
12
Jon Solvi Simonarson
17
Gisli Laxdal Unnarsson
3
Johannes Vall
Đội hình dự bị
Breidablik Breidablik
Aron Bjarnason 11
Brynjar Atli Bragason 12
Haraldur Eysteinsson 34
Gabriel Hallsson 29
Ludviksson Anton 13
Daniel Obbekjaer 2
Agust Orri Thorsteinsson 15
Marius Waren 38
Andri Rafn Yeoman 30
Breidablik Akranes
33 Arnor Valur agustsson
20 Mani Isak Gudjonsson
15 Gabriel Gunnarsson
77 Jon Hauksson
25 Logi Mar Hjaltested
18 Gudfinnur Thor Leosson
12 Jon Solvi Simonarson
17 Gisli Laxdal Unnarsson
3 Johannes Vall

Dữ liệu đội bóng:Breidablik vs Akranes

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 3.33
6.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 48.67%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.8
7.6 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 2.5
5.4 Sút trúng cầu môn 4.6
57% Kiểm soát bóng 43.7%
9.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Breidablik (22trận)
Chủ Khách
Akranes (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
3
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
3
4
4
2J Bet