Kết quả trận Brighton Hove Albion vs Liverpool, 02h00 ngày 20/05


1.04
0.86
0.85
1.01
3.45
3.85
1.96
0.75
1.17
0.25
2.75
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Brighton Hove Albion vs Liverpool



Kiến tạo: Conor Bradley
Kiến tạo: Brajan Gruda


Kiến tạo: Harvey Elliott

Ra sân: Cody Gakpo

Ra sân: Federico Chiesa

Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Simon Adingra


Ra sân: Brajan Gruda

Ra sân: Yasin Ayari


Ra sân: Conor Bradley

Ra sân: Yankuba Minteh

Ra sân: Danny Welbeck

Kiến tạo: Matthew ORiley


Bàn thắng
Phạt đền
⛎ Hỏng phạt đền
✱
ཧ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brighton Hove Albion VS Liverpool



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Brighton Hove Albion vs Liverpool
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 3 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 38 | 7.66 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 64 | 96.97% | 1 | 1 | 80 | 6.03 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 2 | 50 | 41 | 82% | 3 | 1 | 83 | 7.81 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 24 | 7.57 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 3 | 61 | 6.92 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 56 | 6.78 | |
33 | Matthew ORiley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 13 | 6.69 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 42 | 7.4 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 38 | 6.47 | |
11 | Simon Adingra | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 0 | 26 | 6.26 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 51 | 6.73 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 1 | 34 | 6.24 | |
25 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.42 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.98 | |
8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 4 | 2 | 5 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 36 | 8 | |
72 | Harry Howell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.16 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.94 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 6 | 2 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 39 | 6.33 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 39 | 72.22% | 0 | 1 | 71 | 7.83 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 5.92 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 3 | 0 | 49 | 6.2 | |
14 | Federico Chiesa | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.44 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 63 | 5.64 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 41 | 7.55 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 28 | 6.75 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 15 | 5.74 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 81 | 6.28 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 5.74 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 4 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 0 | 64 | 7.87 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 50 | 7.01 | |
78 | Jarell Quansah | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 1 | 82 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ