Kết quả trận CA Platense vs Talleres Cordoba, 05h00 ngày 30/04


0.80
1.11
0.87
0.97
2.63
2.80
3.00
0.85
1.05
0.57
1.30
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả CA Platense vs Talleres Cordoba



Kiến tạo: Blas Riveros

Ra sân: Emanuel Reynoso
Ra sân: Augusto Lotti

Ra sân: Rodrigo Ezequiel Herrera


Kiến tạo: Nicolas Orsini


Ra sân: Matias Galarza

Ra sân: Rick Jhonatan Lima Morais



Ra sân: Ronaldo Martinez

Ra sân: Vicente Taborda


Ra sân: Augusto Schott

Ra sân: Guido Mainero



Ra sân: Ulises Ortegoza
Bàn thắng
Phạt đền
💧 Hỏng phạt đền
🦩 Phản ♒lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CA Platense VS Talleres Cordoba


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:CA Platense vs Talleres Cordoba
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Platense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Nicolas Orsini | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 13 | 6.8 | |
21 | Augusto Lotti | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
7 | Guido Mainero | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 10 | 1 | 56 | 7.4 | |
31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
13 | Ignacio Vazquez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 4 | 42 | 7.2 | |
6 | Oscar Camilo Salomon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
8 | Fernando Juarez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
14 | Leonel Picco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
32 | Franco Baldassarra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 21 | 6.7 | |
5 | Rodrigo Ezequiel Herrera | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 3 | 24 | 6.6 | |
26 | Ignacio Schor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
77 | Ronaldo Martinez | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 6 | 36 | 7.3 | |
11 | Franco Zapiola | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 7.2 | |
10 | Vicente Taborda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 39 | 29 | 74.36% | 7 | 0 | 68 | 7.4 | |
3 | Tomas Ariel Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 6 | 0 | 50 | 6.8 | |
25 | Juan Saborido | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 3 | 1 | 49 | 7.2 |
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Sebastian Alberto Palacios | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 19 | 6.4 | |
15 | Blas Riveros | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 2 | 64 | 7.6 | |
33 | Emanuel Reynoso | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 29 | 6.5 | |
44 | Santiago Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
7 | Nahuel Bustos | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 6.5 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
9 | Federico Girotti | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 11 | 50% | 0 | 4 | 29 | 7.2 | |
77 | Rick Jhonatan Lima Morais | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 22 | 6.1 | |
11 | Valentin Depietri | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 32 | 6.3 | |
20 | Augusto Schott | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
28 | Juan Portillo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 3 | 73 | 6.9 | |
8 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
26 | Marcos Portillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
5 | Matias Galarza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 49 | 7.1 | |
30 | Ulises Ortegoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 3 | 0 | 74 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ