Kết quả trận Cagliari vs Udinese, 20h00 ngày 03/05


0.88
1.00
0.80
1.06
2.20
3.20
3.60
1.33
0.65
0.44
1.60
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Cagliari vs Udinese



Kiến tạo: Rui Modesto
Kiến tạo: Antoine Makoumbou




Kiến tạo: Hassane Kamara
Ra sân: Razvan Marin

Ra sân: Antoine Makoumbou

Ra sân: Nadir Zortea


Ra sân: Oier Zarraga

Ra sân: Keinan Davis

Ra sân: Rui Modesto
Ra sân: Zito Luvumbo

Ra sân: Tommaso Augello


Ra sân: Sandi Lovric

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng🦩 phạt đền
🍰
Phản lưới nhà
♓
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cagliari VS Udinese



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Cagliari vs Udinese
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Jose Luis Palomino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.38 | |
6 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.49 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 13 | 6.36 | |
8 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.52 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 2 | 6.19 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.1 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.3 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Rui Modesto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.41 | |
25 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | |
11 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.26 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
9 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.08 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
28 | Oumar Solet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.56 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
6 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 6 | 6.13 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 15 | 6.42 | |
14 | Arthur Atta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ