Kết quả trận Carlisle United vs Milton Keynes Dons, 02h45 ngày 26/03


1.10
0.78
0.85
1.00
2.40
3.20
3.00
1.11
0.72
0.36
2.10
Hạng 2 Anh
Diễn biến - Kết quả Carlisle United vs Milton Keynes Dons




Kiến tạo: Aaron Nemane

Kiến tạo: Archie Davies




Ra sân: Joe White

Ra sân: Aaron Nemane
Ra sân: Joshua Vela

Ra sân: Jordan Jones

Ra sân: Callum Whelan

Ra sân: Stephen Wearne


Ra sân: Dan Crowley
Bàn thắng
Phạt đền
🐻 Hỏng phạt đền
🐲 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Carlisle United VS Milton Keynes Dons


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Carlisle United vs Milton Keynes Dons
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Carlisle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Joshua Vela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 34 | 6.3 | |
40 | Kadeem Harris | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 31 | 7.4 | |
11 | Jordan Jones | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 7 | 1 | 32 | 6.8 | |
4 | Terell Thomas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 5 | 49 | 6.5 | |
5 | Samuel Lavelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 3 | 47 | 6.7 | |
43 | Callum Whelan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
2 | Archie Davies | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 50 | 6.9 | |
19 | Matthew Dennis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 11 | 7 | |
39 | Stephen Wearne | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
13 | Gabriel Breeze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
3 | Cameron Harper | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 18 | 54.55% | 5 | 0 | 50 | 6.4 |
Milton Keynes Dons
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alex Gilbey | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 34 | 7.3 | |
1 | Connal Trueman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
11 | Dan Crowley | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 3 | 0 | 51 | 6.9 | |
23 | Laurence Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
16 | Aaron Nemane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 37 | 7 | |
24 | Connor Lemonheigh-Evans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 43 | 6.2 | |
17 | Luke Offord | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 0 | 1 | 61 | 6.1 | |
21 | Danilo Orsi-Dadomo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
32 | Jack Sanders | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 3 | 72 | 6.8 | |
14 | Joseph Tomlinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 4 | 32 | 7 | |
27 | Joe White | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 32 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ