Kết quả trận CDSyC Cruz Azul vs Club Leon, 08h00 ngày 12/05


0.86
1.04
0.86
1.02
1.85
3.70
3.75
1.01
0.89
0.33
2.10
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Club Leon


Ra sân: Andres Montano

Kiến tạo: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez


Kiến tạo: Alfonso Blanco



Ra sân: Andres Guardado

Ra sân: Ivan Jared Moreno Fuguemann
Ra sân: Lorenzo Faravelli



Ra sân: Edgar Andres Guerra Hernandez

Ra sân: Nicolas Fonseca
Ra sân: Jesus Gilberto Orozco Chiquete

Ra sân: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez

Ra sân: Jose Ignacio Rivero Segade

Bàn thắng
Phạt đền
🌄 Hỏng phạt đền
🐲 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CDSyC Cruz Azul VS Club Leon


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:CDSyC Cruz Azul vs Club Leon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lorenzo Faravelli | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 45 | 6.7 | |
9 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | Forward | 3 | 2 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 28 | 7.1 | |
11 | Giorgos Giakoumakis | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 7.1 | |
33 | Gonzalo Piovi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Midfielder | 4 | 3 | 2 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 35 | 7.5 | |
2 | Jorge Sanchez | Defender | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 1 | 62 | 6.7 | |
19 | Carlos Rodriguez | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 0 | 68 | 7.1 | |
6 | Erik Antonio Lira Mendez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 62 | 6.7 | |
4 | Willer Emilio Ditta Perez | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
23 | Kevin Mier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 60 | 7.6 | |
7 | Mateusz Bogusz | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | ||
29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Forward | 0 | 0 | 6 | 40 | 34 | 85% | 10 | 0 | 80 | 7.1 | |
18 | Luka Romero | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
5 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
10 | Andres Montano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
194 | Amaury Morales | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 31 | 7.2 |
Club Leon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Andres Guardado | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
1 | Alfonso Blanco | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 46 | 8.1 | |
10 | James David Rodriguez | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 50 | 38 | 76% | 10 | 1 | 80 | 7.9 | |
11 | John Stiveen Mendoza Valencia | Forward | 2 | 2 | 6 | 23 | 20 | 86.96% | 4 | 0 | 35 | 7.3 | |
21 | Jaine Steven Barreiro Solis | Defender | 1 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 1 | 56 | 6.9 | |
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Forward | 4 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 3 | 26 | 8 | |
28 | Jose David Ramirez Garcia | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
24 | Carlos Cisneros | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 51 | 6.7 | |
26 | Salvador Reyes | Defender | 1 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 0 | 46 | 6.8 | |
7 | Ivan Jared Moreno Fuguemann | Forward | 2 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
15 | Edgar Andres Guerra Hernandez | Forward | 2 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 1 | 54 | 6.7 | |
27 | Angel Estrada | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
4 | Nicolas Fonseca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
31 | Sebastian Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ