Kết quả trận Charlton Athletic vs Leyton Orient, 19h00 ngày 25/05


0.84
1.04
0.91
0.87
2.09
3.35
3.30
1.25
0.70
0.40
1.75
Hạng 3 Anh
Diễn biến - Kết quả Charlton Athletic vs Leyton Orient



Ra sân: Alex Gilbert

Ra sân: Thierry Small


Ra sân: Sean Clare

Ra sân: Jordan Brown
Ra sân: Matt Godden

Ra sân: Tyreece Campbell


Ra sân: Oliver ONeill

Ra sân: Daniel Agyei

Ra sân: Omar Beckles

Bàn thắng
Phạt đền
🀅 Hỏng phạt đền
ဣ
💜 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Charlton Athletic VS Leyton Orient


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Charlton Athletic vs Leyton Orient
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlton Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Matt Godden | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 20% | 1 | 7 | 19 | 6.89 | |
5 | Lloyd Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 4 | 28 | 6.99 | |
10 | Greg Docherty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 19 | 6.56 | |
3 | Macaulay Gillesphey | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 5 | 39 | 8.08 | |
16 | Joshua Edwards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 23 | 6.18 | |
25 | Will Mannion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 20 | 6.46 | |
6 | Conor Coventry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 18 | 6.45 | |
2 | Kayne Ramsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 31 | 6.64 | |
17 | Alex Gilbert | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 22 | 6.42 | |
26 | Thierry Small | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.43 | |
7 | Tyreece Campbell | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.24 |
Leyton Orient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Daniel Agyei | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 0 | 19 | 6.11 | |
22 | Ethan Galbraith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 1 | 51 | 6.56 | |
19 | Omar Beckles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 6 | 43 | 7.32 | |
28 | Sean Clare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 26 | 6.15 | |
23 | Charlie Kelman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 6 | 5.96 | |
45 | Rarmani Edmonds-Green | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 21 | 6.13 | |
8 | Jordan Brown | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 22 | 6.13 | |
12 | Jack Currie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.23 | |
24 | Josh Keeley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 23 | 5.66 | |
21 | Oliver ONeill | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 4 | 24 | 6.49 | |
17 | Jamie Donley | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 14 | 7 | 50% | 3 | 0 | 20 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ