Kết quả trận Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island, 18h35 ngày 17/05


0.90
0.80
0.98
0.82
1.21
6.20
9.80
0.80
1.00
0.98
0.82
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island




Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva



Kiến tạo: He Longhai





Ra sân: Li Yang

Ra sân: Shihao Wei





Ra sân: Davidson

Ra sân: Zhang ChengDong

Ra sân: Liuyu Duan
Ra sân: Dong Yanfeng

Ra sân: Romulo Jose Pacheco da Silva

Ra sân: Yang MingYang


Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍰 ⛎
🌞 Phản lưới nhà💃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chengdu Rongcheng FC VS Qingdao Youth Island



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
5 | Timo Letschert | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 75 | 62 | 82.67% | 1 | 2 | 93 | 7.4 | |
16 | Yang MingYang | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 1 | 49 | 7 | |
7 | Shihao Wei | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 2 | 35 | 6.4 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 2 | 47 | 7.7 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 35 | 24 | 68.57% | 8 | 0 | 52 | 6.6 | |
18 | Peng fei Han | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
19 | Dong Yanfeng | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 58 | 7.2 | |
15 | Dinghao Yan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 1 | 47 | 6.5 | |
22 | Li Yang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
9 | Felipe Silva | Forward | 5 | 2 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 26 | 7.5 | |
2 | Hetao Hu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 1 | 39 | 5.9 |
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Zhang ChengDong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 44 | 6.6 | |
11 | Davidson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 42 | 6.6 | |
15 | Peng Wang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
24 | Liuyu Duan | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 19 | 7.1 | |
10 | Nelson Luz | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 2 | 2 | 30 | 6.7 | |
20 | He Longhai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 2 | 44 | 6.6 | |
23 | Matheus indio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 1 | 40 | 6.7 | |
6 | Xu Bin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
1 | Hao Li | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 30 | 7.7 | |
22 | Yang Xi | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 44 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ