Kết quả trận Chesterfield vs Walsall, 21h30 ngày 11/05


1.00
0.84
1.00
0.82
2.25
3.25
3.00
0.75
1.09
0.36
2.00
Hạng 2 Anh
Diễn biến - Kết quả Chesterfield vs Walsall






Ra sân: Alfie Chang
Ra sân: Michael Oluwakorede Olakigbe


Ra sân: Jamille Matt

Ra sân: Ryan Stirk
Ra sân: Ryan Colclough

Ra sân: Tom Naylor


Ra sân: George Hall

Ra sân: Jamie Jellis
Ra sân: John Fleck

Ra sân: Lewis Gordon

Bàn thắng
Phạt đền
꧅ Hỏng phạt đ༒ền
Pꦕhản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chesterfield VS Walsall


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Chesterfield vs Walsall
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chesterfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | John Fleck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 78 | 65 | 83.33% | 2 | 2 | 85 | 5.94 | |
9 | William Grigg | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 20 | 5.9 | |
4 | Tom Naylor | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 5 | 39 | 6.69 | |
10 | Michael Jacobs | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
21 | Ashley Palmer | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 95 | 81 | 85.26% | 0 | 5 | 102 | 6.41 | |
25 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 121 | 113 | 93.39% | 0 | 2 | 132 | 6.46 | |
11 | Ryan Colclough | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 34 | 5.99 | |
23 | Ryan Boot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 36 | 5.69 | |
7 | Liam Mandeville | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 74 | 61 | 82.43% | 14 | 2 | 112 | 7.08 | |
24 | Jack Sparkes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 7 | 6.09 | |
17 | Armando Dobra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 15 | 6.1 | |
34 | Michael Oluwakorede Olakigbe | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 25 | 5.91 | |
27 | Aribim Pepple | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
19 | Lewis Gordon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 73 | 69 | 94.52% | 1 | 0 | 89 | 5.98 | |
18 | Dylan Duffy | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 1 | 11 | 6.29 | |
26 | Jenson Metcalfe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 1 | 2 | 88 | 6.48 |
Walsall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Albert Adomah | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
9 | Jamille Matt | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 20 | 6.57 | |
14 | Brandon Comley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
8 | Charlie Lakin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
3 | Liam Gordon | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 29 | 7 | |
21 | Taylor Allen | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 3 | 1 | 42 | 7.25 | |
25 | Ryan Stirk | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 6.81 | |
11 | Levi Amantchi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
10 | Josh Gordon | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.13 | |
15 | Alfie Chang | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 27 | 7.51 | |
20 | George Hall | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.45 | |
26 | David Okagbue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 4 | 44 | 7.86 | |
19 | Nathan Asiimwe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 33 | 7.33 | |
24 | Harry Williams | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 5 | 43 | 7.59 | |
1 | Tommy Simkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 7 | 26.92% | 0 | 0 | 32 | 7.58 | |
22 | Jamie Jellis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 30 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ