Kết quả trận Chicago Fire vs Orlando City, 07h30 ngày 04/05


1.06
0.84
0.97
0.91
2.15
3.10
3.10
0.79
1.12
0.30
2.25
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Chicago Fire vs Orlando City





Ra sân: Jonathan Bamba



Ra sân: Kyle Smith
Ra sân: Jonathan Dean



Ra sân: Rodrigo Schlegel

Ra sân: Marco Pasalic

Ra sân: Iván Angulo
Ra sân: Andrew Gutman

Ra sân: Sergio Oregel

Ra sân: Brian Gutierrez


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
൲ 🐠
Phản lướ🙈i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chicago Fire VS Orlando City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Chicago Fire vs Orlando City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Philip Zinckernagel | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 21 | 6.84 | |
19 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 19 | 6.25 | |
9 | Hugo Cuypers | Forward | 5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 3 | 13 | 6.07 | |
3 | Jack Elliott | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 28 | 6.63 | |
15 | Andrew Gutman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.41 | |
22 | Mauricio Pineda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 37 | 6.23 | |
24 | Jonathan Dean | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.57 | |
1 | Chris Brady | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.83 | |
17 | Brian Gutierrez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 31 | 6.62 | |
35 | Sergio Oregel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.37 | |
38 | Christopher Cupps | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 27 | 6.53 |
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 14 | 6.63 | |
6 | Robin Jansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7.74 | |
77 | Iván Angulo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.48 | |
24 | Kyle Smith | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.31 | |
4 | David Brekalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.53 | |
5 | Cesar Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.52 | |
87 | Marco Pasalic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
30 | Alexander Freeman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.68 | |
13 | Duncan McGuire | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ