Kết quả trận Chivas Guadalajara vs Puebla, 08h05 ngày 16/04


0.81
1.09
0.91
0.98
1.60
3.60
5.50
0.76
1.16
0.40
1.75
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả Chivas Guadalajara vs Puebla



Kiến tạo: Miguel Alejandro Gomez Ortiz


Ra sân: Jorge Rodriguez

Ra sân: Juan Fedorco

Ra sân: Hugo Camberos

Ra sân: Alan Pulido Izaguirre


Ra sân: Efrain Orona Zavala
Ra sân: Miguel Alejandro Gomez Ortiz


Ra sân: Teun Wilke

Ra sân: Fernando Beltran Cruz


Ra sân: Franco Moyano
Bàn thắng
Phạt đền
♑ Hỏng phạt đền
💛 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chivas Guadalajara VS Puebla


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Chivas Guadalajara vs Puebla
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chivas Guadalajara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Javier Hernandez Balcazar, Chicharito | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.7 | |
9 | Alan Pulido Izaguirre | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 37 | 7.2 | |
28 | Fernando Ruben Gonzalez Pineda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
15 | Erick Gabriel Gutierrez Galaviz | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 2 | 60 | 8 | |
25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 0 | 75 | 7.2 | |
2 | Alan Rodriguez Mozo | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
51 | Eduardo Garcia Martin | Forward | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 40 | 7.4 | |
20 | Fernando Beltran Cruz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 1 | 0 | 59 | 7 | |
3 | Gilberto Sepulveda Lopez | Defender | 1 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 64 | 8.1 | |
16 | Cade Cowell | Forward | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
54 | Miguel Alejandro Gomez Ortiz | Defender | 1 | 0 | 3 | 42 | 39 | 92.86% | 2 | 0 | 63 | 7.5 | |
35 | Teun Wilke | Forward | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 7 | 22 | 6.8 | |
31 | Jonathan Padilla | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 21 | 7.1 | |
50 | Mateo Chavez Garcia | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 3 | 0 | 82 | 7.2 | |
33 | Raul Alejandro Martinez Ruiz | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 67 | 7.2 | |
58 | Hugo Camberos | Forward | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 2 | 48 | 6.4 |
Puebla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
6 | Pablo Gonzalez Diaz | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
18 | Ricardo Marin Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
2 | Gustavo Henrique Ferrareis | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 1 | 51 | 7 | |
15 | Facundo Federico Waller Martiarena | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 35 | 32 | 91.43% | 8 | 2 | 61 | 7.4 | |
7 | Franco Moyano | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 32 | 32 | 100% | 3 | 0 | 38 | 6.9 | |
26 | Brayan Angulo | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 3 | 0 | 73 | 6.7 | |
12 | Raul Castillo | Midfielder | 1 | 0 | 5 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 39 | 7.4 | |
4 | Efrain Orona Zavala | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
11 | Emiliano Gomez Dutra | Forward | 3 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 36 | 6.7 | |
33 | Jorge Rodriguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 4 | 0 | 32 | 6.3 | |
3 | Sebastian Olmedo | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 55 | 6.7 | |
13 | Juan Fedorco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
204 | Jose Pachuca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 57 | 6.5 | |
252 | Denilson Guido Paz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ