Kết quả trận Club Brugge vs Royal Antwerp, 23h30 ngày 25/05


1.04
0.84
0.83
1.03
1.25
5.50
10.00
1.02
0.84
1.06
0.76
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả Club Brugge vs Royal Antwerp



Kiến tạo: Mahamadou Doumbia
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch

Ra sân: Joaquin Seys

Ra sân: Hugo Vetlesen


Ra sân: Semm Renders

Ra sân: Dennis Praet


Ra sân: Mahamadou Doumbia

Ra sân: Tjaronn Chery

Ra sân: Jairo Riedewald
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch

Ra sân: Christos Tzolis

Ra sân: Raphael Onyedika


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạꦅt đền
🦋
Phản lưới nhà
🌱
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club Brugge VS Royal Antwerp


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Club Brugge vs Royal Antwerp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 50 | 6.7 | |
29 | NORDIN JACKERS | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 38 | 6.8 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 47 | 6.8 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 41 | 6.5 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 0 | 59 | 6.5 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 35 | 6.4 |
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
6 | Denis Odoi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
8 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
4 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
30 | Christopher Scott | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
5 | Olivier Deman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 35 | 7.3 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
10 | Michel-Ange Balikwisha | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 19 | 7.4 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
20 | Mahamadou Doumbia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 14 | 7 | |
54 | Semm Renders | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ