Kết quả trận Coventry City vs Sunderland A.F.C, 02h00 ngày 10/05


0.99
0.91
1.24
0.60
2.30
3.20
3.00
0.70
1.21
0.50
1.45
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Coventry City vs Sunderland A.F.C







Kiến tạo: Enzo Le Fee
Kiến tạo: Milan van Ewijk

Ra sân: Brandon Thomas-Asante


Ra sân: Wilson Isidor
Ra sân: Ben Sheaf


Ra sân: Patrick Roberts


Ra sân: Eliezer Mayenda
Bàn thắng
Phạt đền
🎃 Hỏng phạt đền
🅠
Phản lưới n൲hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Coventry City VS Sunderland A.F.C


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Coventry City vs Sunderland A.F.C
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matt Grimes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 86 | 77 | 89.53% | 10 | 2 | 101 | 6.15 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 27 | 5.69 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 1 | 51 | 6.23 | |
23 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 23 | 5.78 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 59 | 6.27 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.18 | |
15 | Liam Kitching | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 3 | 68 | 6.44 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 44 | 6.53 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 38 | 29 | 76.32% | 7 | 0 | 67 | 5.71 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 7 | 3 | 60 | 6.84 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 74 | 59 | 79.73% | 0 | 3 | 91 | 6.91 | |
8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.88 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 36 | 7.44 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 27 | 6.42 | |
8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
26 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 7.28 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 42 | 7.15 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 9 | 42 | 8.12 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 39 | 6.89 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 31 | 6.72 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 32 | 6.66 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 6 | 22.22% | 0 | 1 | 35 | 6.59 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 35 | 7.49 | |
12 | Eliezer Mayenda | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 21 | 8.02 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ