Kết quả trận CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets Razgrad, 21h00 ngày 16/12

Vòng Quarterfinals
21:00 ngày 16/12/2024
CSKA 1948 Sofia
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 1)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
1.02
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
4.75
X
3.50
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Cúp Buigarian

Diễn biến - Kết quả CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets Razgrad

CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Radoslav Kirilov 1 - 0 match goal
8'
24'
match yellow.png ♐ Kwadwo Duah  💞
35'
match goal 1 - 1 Aguibou Camara
 🥀 Peter Vitanov match yellow.png
42'
 🍸 Tom Rapnouil  ꦿ match yellow.png
61'
Radoslav Kirilov 2 - 1 match goal
63'
🦂 Thalis Henrique Cantanhede  ꦉ match yellow.png
69'
77'
match goal 2 - 2 Edvin Kurtulus
 ꦓ Mario Ilievski match yellow.png
79'
90'
match goal 2 - 3 Ivaylo Chochev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🐻 Hỏng phạt đền ༒ match phan luoi  Phản ⛦lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật CSKA 1948 Sofia VS Ludogorets Razgrad

CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
12
5
 
Sút ra ngoài
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
94
 
Pha tấn công
 
82
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets Razgrad

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 44.33%
7 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 5.4
1.4 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 4.1
52.9% Kiểm soát bóng 52.9%
10.5 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA 1948 Sofia (43trận) ꦓ
Chủ Khách
 L🌊udogorets Razgrad (58t⭕rận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
16
4
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
6
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
0
6
HT-B/FT-B
7
4
3
8
2J Bet