Kết quả trận Dalian Zhixing vs Beijing Guoan, 14h30 ngày 05/05


0.92
0.78
0.70
1.00
3.13
3.50
2.05
0.76
0.96
0.30
2.40
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Dalian Zhixing vs Beijing Guoan



Kiến tạo: Goncalo Rodrigues

Ra sân: Liu Zhurun

Ra sân: Fei Yu

Ra sân: Jiabao Wen


Ra sân: Pengyu Zhu


Ra sân: Cao Yongjing

Ra sân: Wang Ziming

Ra sân: Wang Gang

Ra sân: Fabio Abreu

Ra sân: Weijie Mao


Ra sân: Yuan Zhang

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p🗹hạt đền
𒉰 Phả𝔍n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dalian Zhixing VS Beijing Guoan



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Dalian Zhixing vs Beijing Guoan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Zhixing
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sui Wei Jie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
21 | Lu Peng | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 34 | 6.3 | |
11 | Cephas Malele | Forward | 1 | 1 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 1 | 2 | 28 | 6.5 | |
28 | Fei Yu | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 14 | 6.3 | |
8 | Zhao Xuebin | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 19 | 6.9 | |
33 | Cao HaiQing | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
7 | Luiz Fernando da Silva Monte | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 2 | 11 | 6.5 | |
2 | Mamadou Traoré | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 32 | 6.5 | |
30 | Jiabao Wen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
15 | Liu Zhurun | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
40 | Liao Jintao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
38 | Zhuoyi Lu | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 17 | 11 | 64.71% | 5 | 1 | 39 | 6.5 | |
16 | Pengyu Zhu | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 27 | 6.3 | |
22 | Weijie Mao | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 2 | 38 | 7.1 | |
27 | Yang Mingrui | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.4 |
Beijing Guoan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Hou Sen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
27 | Wang Gang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 89 | 79 | 88.76% | 2 | 2 | 113 | 7.8 | |
5 | Michael Ngadeu-Ngadjui | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 7 | 105 | 7.7 | |
29 | Fabio Abreu | Forward | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 34 | 7.4 | |
37 | Cao Yongjing | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 0 | 68 | 7 | |
20 | Wang Ziming | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 21 | 7.5 | |
7 | Sai Erjiniao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
11 | Lin Liangming | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 3 | 52 | 6.5 | |
8 | Goncalo Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 65 | 62 | 95.38% | 5 | 0 | 83 | 8.7 | |
21 | Yuan Zhang | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 70 | 7.2 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 78 | 76 | 97.44% | 0 | 0 | 90 | 7 | |
26 | Bai Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 52 | 74.29% | 0 | 4 | 81 | 6.7 | |
18 | Fang Hao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ