Kết quả trận Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun, 14h30 ngày 01/05


0.91
0.85
0.94
0.84
2.15
3.30
3.20
0.62
1.21
0.36
2.00
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun



Kiến tạo: Zhuoyi Lu


Kiến tạo: Isnik Alimi


Ra sân: Xiangshuo Zhang
Kiến tạo: Pengyu Zhu

Ra sân: Song Yue


Ra sân: Li Songyi

Ra sân: Liu Zhurun

Ra sân: Pengyu Zhu

Ra sân: Isnik Alimi


Ra sân: Rui Filipe Cunha Correia

Ra sân: Pedro Henrique Alves de Almeid

Ra sân: Ye Chugui
Ra sân: Cephas Malele

Ra sân: Zakaria Labyad


Ra sân: Zhao Yuhao





Kiến tạo: Wang-Kit Tsui
Bàn thắng
Phạt đền
🌞 Hỏng phạt🏅 đền
Phản l❀ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dalian Zhixing VS Yunnan Yukun



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Zhixing
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sui Wei Jie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 3 | 32 | 7.9 | |
21 | Lu Peng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
11 | Cephas Malele | Forward | 3 | 1 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 4 | 56 | 7.6 | |
10 | Zakaria Labyad | Tiền vệ công | 4 | 2 | 4 | 56 | 47 | 83.93% | 6 | 0 | 86 | 7.9 | |
28 | Fei Yu | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
7 | Luiz Fernando da Silva Monte | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 7 | 6.6 | |
4 | Isnik Alimi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 2 | 74 | 7.4 | |
2 | Mamadou Traoré | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 5 | 25 | 6.6 | |
30 | Jiabao Wen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
6 | Song Yue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
15 | Liu Zhurun | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 47 | 8.3 | |
40 | Liao Jintao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 2 | 1 | 59 | 6.9 | |
38 | Zhuoyi Lu | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 2 | 61 | 7.9 | |
16 | Pengyu Zhu | Forward | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 32 | 7.4 | |
27 | Yang Mingrui | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Yunnan Yukun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Yi Teng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 53 | 6.6 | |
7 | Luo Jing | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 1 | 8 | 6.6 | |
4 | Li Songyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 32 | 6.1 | |
6 | Zhao Yuhao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 3 | 45 | 6.6 | |
8 | Ye Chugui | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 37 | 27 | 72.97% | 8 | 0 | 53 | 7.2 | |
30 | John Hou Saeter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 2 | 1 | 36 | 6.7 | |
14 | Rui Filipe Cunha Correia | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 2 | 48 | 6.4 | |
27 | Han ZiLong | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 0 | 19 | 6.3 | |
3 | Wang-Kit Tsui | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 60 | 7.2 | |
25 | Oscar Taty Maritu | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 9 | 34 | 7.1 | |
9 | Pedro Henrique Alves de Almeid | Forward | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 6 | 36 | 7.4 | |
1 | Ma Zhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 28 | 6.8 | |
17 | Sun XueLong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
26 | Zhang Chenliang | Defender | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 23 | 6.8 | |
16 | Xiangshuo Zhang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 2 | 34 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ