Kết quả trận Darmstadt vs Hamburger SV, 18h00 ngày 03/05


0.86
1.04
0.97
0.89
2.75
3.80
2.25
1.14
0.75
0.22
2.90
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Darmstadt vs Hamburger SV




Kiến tạo: Miro Muheim
Ra sân: Guillermo Bueno Lopez


Ra sân: Dennis Hadzikadunic

Ra sân: Fabio Balde




Ra sân: Philipp Forster



Ra sân: Miro Muheim

Ra sân: Jean-Luc Dompe



Kiến tạo: Immanuel Pherai
Ra sân: Sergio Lopez Galache

Ra sân: Andreas Muller


Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Killian Corredor


Kiến tạo: Immanuel Pherai
Bàn thắng
Phạt đền
♌ Hỏng phạt♒ đền
Phản lưới n�♔�hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Darmstadt VS Hamburger SV


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Darmstadt vs Hamburger SV
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 30 | 6 | |
10 | Jean-Paul Boetius | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 22 | 6.7 | |
18 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 5.97 | |
7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 5.5 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 6 | 0 | 64 | 6.31 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 68 | 85% | 0 | 2 | 91 | 6.3 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 4 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 37 | 6.34 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 48 | 5.95 | |
17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 0 | 64 | 6.24 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 50 | 6.63 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 1 | 85 | 6.04 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 0 | 79 | 6.81 | |
19 | Fynn Lakenmacher | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
3 | Guillermo Bueno Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 14 | 5.99 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 39 | 6.82 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 1 | 21 | 7.43 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 0 | 49 | 7.16 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 22 | 6.82 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
30 | Silvan Hefti | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.59 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.51 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 40 | 7.94 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 2 | 0 | 39 | 8 | |
29 | Emir Sahiti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 20 | 6.65 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 30 | 7.67 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.74 | |
2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 56 | 8.06 | |
8 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
45 | Fabio Balde | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 16 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ