Kết quả trận Dhamk vs Al Raed, 23h10 ngày 11/05


0.84
0.98
0.90
0.90
2.05
3.20
3.20
1.21
0.66
0.33
2.00
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Dhamk vs Al Raed








Ra sân: Nayef Abdullah Hazazi

Ra sân: Faisal Al-Subiani

Ra sân: Francois Kamano


Ra sân: Zakaria Al Hawsaw

Kiến tạo: Nicolae Stanciu

Ra sân: Ramzi Solan

Ra sân: Tarek Hamed


Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida


Bàn thắng
Phạt đền
🔜 Hỏng phạt đền
😼
ꩲ Phản lưới nhà
ꦛ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dhamk VS Al Raed


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Dhamk vs Al Raed
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 23 | 7.3 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 35 | 6.6 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 1 | 44 | 6.7 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 1 | 1 | 50 | 7 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 38 | 7.2 | |
51 | Ramzi Solan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
94 | Meshari Al Nemer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 15 | 6.9 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 31 | 6.3 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
15 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
16 | Ayoub Qasmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
18 | Nayef Abdullah Hazazi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
26 | Yousri Bouzok | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 21 | 6.8 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 30 | 6.6 | |
12 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 27 | 7.2 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 29 | 6.8 | |
4 | Abdullah Hazazi | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ