Kết quả trận Dila Gori vs Dinamo Tbilisi, 23h00 ngày 28/05

Vòng 18
23:00 ngày 28/05/2025
Dila Gori
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Dinamo Tbilisi 1
Địa điểm: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.85
O 2.25
0.89
U 2.25
0.87
1
1.63
X
3.35
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.68
+0.25
1.06
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Cúp quốc gia Georgia » 19

Diễn biến - Kết quả Dila Gori vs Dinamo Tbilisi

Dila Gori Dila Gori
Phút
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
19'
match goal 0 - 1 Leo Assunpcao
Kiến tạo: Irakli Iakobidze
26'
match yellow.png  🍌 Nodar Lominadze 🎀
Shota Shekiladze 1 - 1
Kiến tạo: Otar Parulava
match goal
45'
Shota Shekiladze 2 - 1 match goal
52'
Zurab Rukhad🌺ze  match yellow.png
62'
68'
match yellow.png Luka Tsulaia 🦄 
68'
match yellow.png 💜 ꦓ  Levan Nachkibia 
85'
match red ❀ 𒈔  Jaba Kankava 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🐬 🌞  Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🐲 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dila Gori VS Dinamo Tbilisi

Dila Gori Dila Gori
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
3
123
 
Pha tấn công
 
113
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Dila Gori vs Dinamo Tbilisi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 3
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.8
6.7 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 3.4
55.5% Kiểm soát bóng 47.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dila Gori (20trận)
Chủ Khách
Dinamo Tbilisi (23trậ🗹n) ��
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
5
5
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2
2J Bet