Kết quả trận Dynamo Moscow vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 18/05


1.05
0.85
1.03
0.85
1.46
4.75
5.50
1.01
0.87
0.85
0.99
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả Dynamo Moscow vs Akron Togliatti


Kiến tạo: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello




Ra sân: Aleksa Djurasovic

Ra sân: Eli Dasa


Ra sân: Vyacheslav Bardybakhin

Ra sân: Soltmurad Bakaev
Ra sân: Jorge Carrascal





Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng⭕ phạt đề𓆉n
Phản▨ lưới nhà
🐠
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dynamo Moscow VS Akron Togliatti


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Dynamo Moscow vs Akron Togliatti
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 31 | 6.94 | |
2 | Eli Dasa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 36 | 6.92 | |
8 | Jorge Carrascal | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 6.94 | |
74 | Daniil Fomin | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 1 | 60 | 7.62 | |
13 | Nicolas Moumi Ngamaleu | Cánh trái | 6 | 2 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 49 | 7.61 | |
7 | Dmitri Skopintsev | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.21 | |
15 | Danil Glebov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 56 | 6.97 | |
6 | Roberto Fernandez Urbieta | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 6 | 60 | 7.86 | |
50 | Aleksandr Kutitskiy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 57 | 6.71 | |
18 | Nicolas Marichal Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 4 | 49 | 6.78 | |
10 | Joao Paulo de Souza Mares,Bitello | Tiền vệ công | 4 | 0 | 4 | 30 | 23 | 76.67% | 8 | 1 | 60 | 7.77 | |
14 | El Mehdi Maouhoub | Forward | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.28 | |
91 | Iaroslav Gladyshev | Cánh phải | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 39 | 6.98 | |
30 | Dmitry Aleksandrov | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Akron Togliatti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Artem Dzyuba | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 3 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 13 | 38 | 7.71 | |
15 | Stefan Loncar | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 52 | 6.26 | |
22 | Ionut Nedelcearu | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 2 | 56 | 6.19 | |
17 | Soltmurad Bakaev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 5 | 1 | 34 | 6.31 | |
80 | Vyacheslav Bardybakhin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 3 | 33 | 6.37 | |
26 | Joao Escoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 1 | 54 | 6.48 | |
65 | Vladimir Moskvichev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 44 | 6.67 | |
21 | Roberto Fernandez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 8 | 0 | 67 | 7.29 | |
20 | Artur Galoyan | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 22 | 7.7 | |
1 | Volkov Sergey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 34 | 7.04 | |
14 | Vladimir Khubulov | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 5 | 37 | 27 | 72.97% | 8 | 1 | 63 | 6.88 | |
5 | Aleksa Djurasovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 5.84 | |
25 | Sherzod Esanov | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 29 | 6.2 | |
19 | Marat Bokoev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 24 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ