Kết quả trận Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf, 18h00 ngày 03/05


0.95
0.93
0.84
1.02
2.56
3.80
2.53
0.94
0.94
0.30
2.40
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf


Kiến tạo: Sven Kohler


Kiến tạo: Shinta Appelkamp
Kiến tạo: Leon Bell Bell


Ra sân: Moritz Heyer

Kiến tạo: Jonah Niemiec

Ra sân: Dawid Kownacki

Ra sân: Julian Baas

Ra sân: Richmond Tachie


Ra sân: Marvin Rittmuller

Ra sân: Rayan Philippe


Ra sân: Shinta Appelkamp
Ra sân: Lino Tempelmann

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🧔
Phản lưới nhà
🧸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Braunschweig VS Fortuna Dusseldorf


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 58 | 6.22 | |
7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 4 | 0 | 5 | 6.38 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 43 | 6.64 | |
19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 49 | 7.03 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 39 | 6.79 | |
3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 1 | 72 | 6.93 | |
20 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 38 | 6.39 | |
27 | Sven Kohler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 75 | 64 | 85.33% | 1 | 3 | 92 | 7.64 | |
9 | Rayan Philippe | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 27 | 15 | 55.56% | 5 | 1 | 55 | 8.03 | |
29 | Richmond Tachie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 5 | 32 | 6.74 | |
11 | Levente Szabo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
16 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 33 | 6.24 | |
18 | Marvin Rittmuller | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 42 | 31 | 73.81% | 2 | 0 | 61 | 6.68 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.46 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 3 | 1 | 65 | 7.42 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 25 | 6.79 | |
34 | Nicolas Gavory | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 5 | 0 | 75 | 7.5 | |
5 | Moritz Heyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 5.89 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 80 | 78 | 97.5% | 0 | 1 | 90 | 6.45 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 0 | 73 | 6.37 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 55 | 49 | 89.09% | 4 | 0 | 73 | 6.88 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 66 | 58 | 87.88% | 5 | 1 | 81 | 6.71 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 2 | 82 | 6.88 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 52 | 6.68 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 101 | 92 | 91.09% | 0 | 3 | 111 | 6.35 | |
18 | Jonah Niemiec | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 18 | 7 | |
22 | Danny Schmidt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ