Kết quả trận Eintracht Braunschweig vs Saarbrucken, 01h30 ngày 28/05

Vòng
01:30 ngày 28/05/2025
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Saarbrucken 1

90phút [0-2], 120phút [2-2]

Địa điểm: Eintracht-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.92
O 2.5
0.83
U 2.5
0.98
1
1.90
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Hạng 2 Đức

Diễn biến - Kết quả Eintracht Braunschweig vs Saarbrucken

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
Saarbrucken Saarbrucken
38'
match yellow.png Domini♈k Becker  𒈔
43'
match yellow.png ꧙ ෴   Philip Fahrner
Levente Szabo
Ra sân: Sebastian Polter
match change
46'
46'
match change Elijah Krahn
Ra sân: Philip Fahrner
60'
match yellow.png  ♔ ꦛ  Calogero Rizzuto
Fabio Di Michele Sanchez
Ra sân: Christian Conteh
match change
61'
64'
match change Patrick Schmidt
Ra sân: Dominik Becker
64'
match change Tim Civeja
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
64'
match change Kai Brunker
Ra sân: Kasim Rabihic
65'
match var  𒁏 Maurice Multhaup Penalty awardeꦗd 
66'
match pen 0 - 1 Florian Kruger
Richmond Tachie
Ra sân: Johan Gomez
match change
76'
Fabio Kaufmann
Ra sân: Marvin Rittmuller
match change
76'
83'
match goal 0 - 2 Kai Brunker
Kiến tạo: Patrick Schmidt
90'
match yellow.pngmatch red ꦓ ꧙ Calogero Rizzuto 
Sidi Sane
Ra sân: Sven Kohler
match change
91'
98'
match change Lasse Wilhelm
Ra sân: Sven Sonnenberg
105'
match yellow.png  Kai Br🐻unke🅰r
Fabio Di Michele Sanchez 1 - 2 match goal
105'
Levente Szabo 🌺  match yellow.png
107'
Rayan Philippe 2 - 2
Kiến tạo: Ron Ron Hoffmann
match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⛎ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà ⛦ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Eintracht Braunschweig VS Saarbrucken

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Saarbrucken Saarbrucken
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
20
 
Sút ra ngoài
 
8
22
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
490
 
Số đường chuyền
 
635
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
26
1
 
Corners (Overtime)
 
4
14
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
46
 
Long pass
 
37
148
 
Pha tấn công
 
149
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Levente Szabo
22
Fabio Di Michele Sanchez
7
Fabio Kaufmann
29
Richmond Tachie
24
Sidi Sane
12
Marko Johansson
4
Jannis Nikolaou
16
Julian Baas
10
Walid Ould Chikh
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-4-2-1
3-4-2-1 Saarbrucken Saarbrucken
1
Hoffmann
27
Kohler
6
Bicakcic
3
Jaeckel
32
Conteh
20
Tempelma...
39
Krausse
18
Rittmull...
9
Philippe
44
Gomez
17
Polter
13
Menzel
17
Becker
4
Sonnenbe...
27
Bichsel
2
Fahrner
19
Vasiliad...
6
Sontheim...
7
Rizzuto
11
Multhaup
10
Rabihic
29
Kruger

Substitutes

5
Elijah Krahn
23
Tim Civeja
39
Patrick Schmidt
9
Kai Brunker
18
Lasse Wilhelm
1
Tim Paterok
16
Bjarne Thoelke
8
Manuel Zeitz
20
Julian Gunther-Schmidt
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Levente Szabo 11
Fabio Di Michele Sanchez 22
Fabio Kaufmann 7
Richmond Tachie 29
Sidi Sane 24
Marko Johansson 12
Jannis Nikolaou 4
Julian Baas 16
Walid Ould Chikh 10
Eintracht Braunschweig Saarbrucken
5 Elijah Krahn
23 Tim Civeja
39 Patrick Schmidt
9 Kai Brunker
18 Lasse Wilhelm
1 Tim Paterok
16 Bjarne Thoelke
8 Manuel Zeitz
20 Julian Gunther-Schmidt

Dữ liệu đội bóng:Eintracht Braunschweig vs Saarbrucken

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 6
45.33% Kiểm soát bóng 54.33%
10.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.8
4.2 Sút trúng cầu môn 5.3
43.1% Kiểm soát bóng 50.5%
10.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eint🐽racht Braunschweig (37trận)
Chủ Khách
Saarbrucken (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
5
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
4
2
2
4

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sebastian Polter Tiền đạo cắm 1 0 1 14 7 50% 0 2 24 6.5
6 Ermin Bicakcic Trung vệ 1 0 0 46 41 89.13% 0 6 66 7.3
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ trụ 1 0 0 26 19 73.08% 8 0 46 6.7
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 35 81.4% 0 1 59 6.8
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 46 27 58.7% 0 0 63 7.4
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 1 56 47 83.93% 0 2 69 6.6
20 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 6 0 2 38 36 94.74% 0 1 63 7.4
32 Christian Conteh Cánh phải 1 0 2 27 15 55.56% 2 0 50 7.6
27 Sven Kohler Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 47 44 93.62% 4 1 68 8
9 Rayan Philippe Tiền đạo cắm 5 3 3 36 27 75% 8 2 60 7.4
29 Richmond Tachie Tiền đạo cắm 1 0 3 15 13 86.67% 1 1 25 6.7
11 Levente Szabo Tiền đạo cắm 3 1 1 15 8 53.33% 0 4 31 7.1
18 Marvin Rittmuller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 1 0 36 6.4
44 Johan Gomez Tiền vệ công 2 1 1 15 12 80% 0 2 33 7.2
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ cánh trái 1 1 2 23 21 91.3% 4 1 43 7.9
24 Sidi Sane Cánh phải 2 0 0 11 10 90.91% 3 0 20 7

Saarbrucken Saarbrucken
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Patrick Schmidt Forward 1 0 1 15 8 53.33% 1 1 22 7.1
7 Calogero Rizzuto Defender 0 0 1 56 41 73.21% 4 1 76 6.2
11 Maurice Multhaup Forward 2 0 2 28 25 89.29% 3 1 48 6.6
10 Kasim Rabihic Forward 0 0 0 27 21 77.78% 1 0 36 6.9
13 Phillip Menzel Thủ môn 0 0 0 44 35 79.55% 0 1 61 8
19 Sebastian Vasiliadis Midfielder 2 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 7.1
6 Patrick Sontheimer Midfielder 0 0 2 72 57 79.17% 1 1 92 7.1
9 Kai Brunker Forward 1 1 0 20 9 45% 0 8 28 7.3
29 Florian Kruger Tiền đạo cắm 2 2 2 29 17 58.62% 4 1 47 7.3
4 Sven Sonnenberg Defender 0 0 0 80 74 92.5% 0 7 96 7.6
23 Tim Civeja Midfielder 3 2 0 22 18 81.82% 2 0 37 7.1
2 Philip Fahrner Defender 0 0 0 27 21 77.78% 1 0 38 6.3
5 Elijah Krahn Midfielder 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 45 7.1
17 Dominik Becker Defender 0 0 0 59 52 88.14% 0 1 67 6.7
18 Lasse Wilhelm Defender 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 9 6
27 Joel Bichsel Defender 0 0 0 75 52 69.33% 2 4 101 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet