Kết quả trận Eintracht Braunschweig vs Saarbrucken, 01h30 ngày 28/05


90phút [0-2], 120phút [2-2]
0.90
0.92
0.83
0.98
1.90
3.50
3.75
1.04
0.80
0.35
2.10
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Eintracht Braunschweig vs Saarbrucken




Ra sân: Sebastian Polter


Ra sân: Philip Fahrner

Ra sân: Christian Conteh


Ra sân: Dominik Becker

Ra sân: Sebastian Vasiliadis

Ra sân: Kasim Rabihic


Ra sân: Johan Gomez

Ra sân: Marvin Rittmuller


Kiến tạo: Patrick Schmidt


Ra sân: Sven Kohler


Ra sân: Sven Sonnenberg



Kiến tạo: Ron Ron Hoffmann

Bàn thắng
Phạt đền
⛎ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
⛦
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Braunschweig VS Saarbrucken


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Eintracht Braunschweig vs Saarbrucken
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 24 | 6.5 | |
6 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 6 | 66 | 7.3 | |
7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 8 | 0 | 46 | 6.7 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 27 | 58.7% | 0 | 0 | 63 | 7.4 | |
3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 2 | 69 | 6.6 | |
20 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 6 | 0 | 2 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 63 | 7.4 | |
32 | Christian Conteh | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 15 | 55.56% | 2 | 0 | 50 | 7.6 | |
27 | Sven Kohler | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 4 | 1 | 68 | 8 | |
9 | Rayan Philippe | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 3 | 36 | 27 | 75% | 8 | 2 | 60 | 7.4 | |
29 | Richmond Tachie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 25 | 6.7 | |
11 | Levente Szabo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 4 | 31 | 7.1 | |
18 | Marvin Rittmuller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 36 | 6.4 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 33 | 7.2 | |
22 | Fabio Di Michele Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 1 | 43 | 7.9 | |
24 | Sidi Sane | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 20 | 7 |
Saarbrucken
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Patrick Schmidt | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 22 | 7.1 | |
7 | Calogero Rizzuto | Defender | 0 | 0 | 1 | 56 | 41 | 73.21% | 4 | 1 | 76 | 6.2 | |
11 | Maurice Multhaup | Forward | 2 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 1 | 48 | 6.6 | |
10 | Kasim Rabihic | Forward | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 36 | 6.9 | |
13 | Phillip Menzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 61 | 8 | |
19 | Sebastian Vasiliadis | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 7.1 | |
6 | Patrick Sontheimer | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 72 | 57 | 79.17% | 1 | 1 | 92 | 7.1 | |
9 | Kai Brunker | Forward | 1 | 1 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 8 | 28 | 7.3 | |
29 | Florian Kruger | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 29 | 17 | 58.62% | 4 | 1 | 47 | 7.3 | |
4 | Sven Sonnenberg | Defender | 0 | 0 | 0 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 7 | 96 | 7.6 | |
23 | Tim Civeja | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 37 | 7.1 | |
2 | Philip Fahrner | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 38 | 6.3 | |
5 | Elijah Krahn | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
17 | Dominik Becker | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 67 | 6.7 | |
18 | Lasse Wilhelm | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
27 | Joel Bichsel | Defender | 0 | 0 | 0 | 75 | 52 | 69.33% | 2 | 4 | 101 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ