Kết quả trận Eintracht Frankfurt vs St. Pauli, 22h30 ngày 11/05


1.03
0.87
0.94
0.92
1.73
3.90
4.40
0.90
0.98
0.30
2.40
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Eintracht Frankfurt vs St. Pauli


Kiến tạo: Hugo Emanuel Larsson


Kiến tạo: Morgan Guilavogui

Ra sân: Jean Negoce


Ra sân: Philipp Treu
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta

Ra sân: Ellyes Skhiri

Kiến tạo: Fares Chaibi


Ra sân: Oladapo Afolayan

Ra sân: Ansgar Knauff


Ra sân: Morgan Guilavogui

Ra sân: Lars Ritzka



Bàn thắng
Phạt đền
♋ Hỏng phạt đền
🎀 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Frankfurt VS St. Pauli



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Eintracht Frankfurt vs St. Pauli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 5.8 | |
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 0 | 41 | 6.11 | |
30 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.89 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 43 | 5.97 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 108 | 102 | 94.44% | 0 | 6 | 117 | 6.77 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 59 | 48 | 81.36% | 2 | 0 | 81 | 6.9 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 3 | 69 | 6.25 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 107 | 99 | 92.52% | 3 | 5 | 125 | 7.18 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 44 | 6.5 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 33 | 6.84 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.72 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 37 | 7.02 | |
19 | Jean Negoce | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 2 | 25 | 6.05 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.07 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 6.19 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 41 | 6.07 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 31 | 7.24 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 34 | 6.77 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.1 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 30 | 6.09 | |
4 | David Nemeth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 29 | 5.94 | |
1 | Ben Alexander Voll | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 0 | 46 | 6.66 | |
29 | Morgan Guilavogui | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 24 | 7.73 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.14 | |
13 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ