Kết quả trận Eintracht Frankfurt vs Tottenham Hotspur, 02h00 ngày 18/04


0.95
0.95
0.91
0.83
2.70
3.60
2.40
0.95
0.95
0.30
2.30
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Eintracht Frankfurt vs Tottenham Hotspur


Ra sân: Mario Gotze





Ra sân: James Maddison


Ra sân: Jean Negoce

Ra sân: Hugo Emanuel Larsson

Ra sân: Nathaniel Brown



Ra sân: Mathys Tel

Ra sân: Brennan Johnson


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ💛t đền
🧜
Phản lưới nhà
🥂𒆙
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Frankfurt VS Tottenham Hotspur


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Eintracht Frankfurt vs Tottenham Hotspur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 4 | 0 | 42 | 6.13 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.47 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 67 | 6.65 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 1 | 3 | 91 | 6.32 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 50 | 39 | 78% | 4 | 6 | 86 | 7.51 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 75 | 91.46% | 1 | 3 | 96 | 6.57 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 59 | 84.29% | 6 | 3 | 97 | 6.19 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 12 | 5.99 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 43 | 6.02 | |
17 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 10 | 1 | 62 | 6.45 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 54 | 6.45 | |
19 | Jean Negoce | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 37 | 6.51 | |
40 | Kaua Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 34 | 5.9 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.29 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 45 | 7.69 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 28 | 6.91 | |
19 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 9 | 30 | 7.47 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 49 | 6.86 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 4 | 71 | 8.53 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
21 | Dejan Kulusevski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.38 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 44 | 28 | 63.64% | 8 | 3 | 78 | 7.7 | |
13 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 0 | 75 | 7.47 | |
22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 22 | 6.65 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 62 | 7.61 | |
11 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 1 | 39 | 6.76 | |
15 | Lucas Bergvall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 46 | 7.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ