Kết quả trận Empoli vs Parma, 01h45 ngày 11/05


0.79
1.12
0.84
1.04
2.50
3.25
2.75
0.89
0.99
0.40
1.80
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Empoli vs Parma


Kiến tạo: Liam Henderson





Ra sân: Jacob Ondrejka

Ra sân: Mateo Pellegrino Casalanguila

Ra sân: Simon Sohm
Ra sân: Alberto Grassi



Kiến tạo: Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Liberato Cacace


Ra sân: Ange-Yoan Bonny
Ra sân: Sebastiano Esposito

Ra sân: Liam Henderson

Kiến tạo: Ismael Konate


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề♏n
Phản lưới nhà
♈ ജ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Empoli VS Parma



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Empoli vs Parma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Henderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 3 | 33 | 7.24 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 2 | 35 | 6.48 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 45 | 7.27 | |
7 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.21 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 47 | 6.8 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 50 | 7.13 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 38 | 6.09 | |
17 | Ola Solbakken | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
99 | Sebastiano Esposito | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 43 | 6.62 | |
8 | Faustino Anjorin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.88 | |
23 | Devis Vasquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 39 | 6.16 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 8 | 50 | 6.63 | |
10 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 3 | 42 | 8.16 | |
35 | Luca Marianucci | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 2 | 1 | 58 | 6.44 | |
90 | Ismael Konate | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.57 |
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 8 | 17 | 7.61 | |
27 | Hernani Azevedo Junior | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 15 | 6.46 | |
15 | Enrico Del Prato | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 2 | 57 | 5.83 | |
14 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 2 | 2 | 57 | 6.15 | |
19 | Simon Sohm | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 34 | 6.11 | |
5 | Lautaro Valenti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 2 | 39 | 4.73 | |
31 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 27 | 56.25% | 0 | 0 | 57 | 5.87 | |
17 | Jacob Ondrejka | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 23 | 6.47 | |
4 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
23 | Drissa Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 5.93 | |
13 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
32 | Mateo Pellegrino Casalanguila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 1 | 10 | 35 | 6.33 | |
16 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 42 | 6.64 | |
20 | Antoine Hainaut | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 4 | 63 | 7.14 | |
46 | Giovanni Leoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 1 | 74 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ