Kết quả trận Estonia vs Na Uy, 01h45 ngày 10/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 10/06/2025
Estonia
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Na Uy
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.93
-2.5
0.91
O 2.75
0.80
U 2.75
0.94
1
17.00
X
7.00
2
1.17
Hiệp 1
+1
0.93
-1
0.91
O 1.25
0.89
U 1.25
0.93

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Estonia vs Na Uy

Estonia Estonia
Phút
Na Uy Na Uy
Martin Miller
Ra sân: Mattias Kait
match change
46'
46'
match change Oscar Bobb
Ra sân: Morten Thorsby
49'
match yellow.png ☂ David Moller Wolfe 
 R๊auno Sappinen 🍰 match yellow.png
55'
62'
match goal 0 - 1 Erling Haaland
68'
match change Lasse Berg Johnsen
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
82'
match change Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Alexander Sorloth
Alex Tamm
Ra sân: Rauno Sappinen
match change
84'
Robi Saarma
Ra sân: Joseph Saliste
match change
84'
Henri Anier
Ra sân: Patrik Kristal
match change
84'
Markus Poom
Ra sân: Kevor Palumets
match change
90'
90'
match change Patrick Berg
Ra sân: Oscar Bobb
90'
match change Leo Skiri Ostigard
Ra sân: David Moller Wolfe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♑  Hỏng phạ✤t đền  match phan luoi 𒆙   Phản lư𓂃ới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Estonia VS Na Uy

Estonia Estonia
Na Uy Na Uy
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
355
 
Số đường chuyền
 
587
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
9
21
 
Đánh đầu
 
37
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
14
15
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
15
16
 
Thử thách
 
10
26
 
Long pass
 
21
58
 
Pha tấn công
 
131
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Henri Anier
17
Martin Miller
20
Markus Poom
21
Alex Tamm
7
Robi Saarma
12
Matvei Igonen
16
Brent Lepistu
11
Mihkel Ainsalu
6
Markus Soomets
22
Karl Andre Vallner
19
Tanel Tammik
9
Ioan Yakovlev
Estonia Estonia 4-4-1-1
4-3-3 Na Uy Na Uy
1
Hein
3
Saliste
2
Kuusk
13
Paskotsi
18
Larsen
23
Sinyavsk...
5
Shein
10
Palumets
4
Kait
14
Kristal
15
Sappinen
1
Nyland
14
Ryerson
3
Ajer
17
Heggem
5
Wolfe
10
Odegaard
8
Berge
2
Thorsby
7
Sorloth
9
Haaland
20
Nusa

Substitutes

6
Patrick Berg
11
Jorgen Strand Larsen
4
Leo Skiri Ostigard
23
Lasse Berg Johnsen
22
Oscar Bobb
15
Jostein Gundersen
12
Mathias Dyngeland
19
Aron Donnum
16
Marcus Holmgren Pedersen
13
Egil Selvik
18
Thelo Aasgaard
21
Andreas Schjelderup
Đội hình dự bị
Estonia Estonia
Henri Anier 8
Martin Miller 17
Markus Poom 20
Alex Tamm 21
Robi Saarma 7
Matvei Igonen 12
Brent Lepistu 16
Mihkel Ainsalu 11
Markus Soomets 6
Karl Andre Vallner 22
Tanel Tammik 19
Ioan Yakovlev 9
Estonia Na Uy
6 Patrick Berg
11 Jorgen Strand Larsen
4 Leo Skiri Ostigard
23 Lasse Berg Johnsen
22 Oscar Bobb
15 Jostein Gundersen
12 Mathias Dyngeland
19 Aron Donnum
16 Marcus Holmgren Pedersen
13 Egil Selvik
18 Thelo Aasgaard
21 Andreas Schjelderup

Dữ liệu đội bóng:Estonia vs Na Uy

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
46.67% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.8
1.7 Bàn thua 0.9
2.2 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 1.2
2.3 Sút trúng cầu môn 6.5
36.8% Kiểm soát bóng 54.7%
12.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estonia (4trận)
Chủ Khách
Na Uy (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Estonia Estonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Henri Anier Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.02
15 Rauno Sappinen Tiền đạo cắm 1 1 0 12 9 75% 0 4 26 6.3
3 Joseph Saliste Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 26 96.3% 3 1 46 7.17
4 Mattias Kait Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.21
2 Marten Kuusk Trung vệ 0 0 0 56 53 94.64% 0 0 65 6.32
17 Martin Miller Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 2 0 18 6.24
23 Vlasiy Sinyavskiy Cánh trái 2 1 0 21 18 85.71% 2 0 41 6.04
20 Markus Poom Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Maksim Paskotsi Trung vệ 2 0 0 52 42 80.77% 0 3 69 6.93
18 Michael Schjonning Larsen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 28 90.32% 2 2 54 6.76
10 Kevor Palumets Tiền vệ trụ 0 0 1 34 27 79.41% 0 1 48 7
1 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 45 33 73.33% 0 0 53 6.42
5 Rocco Robert Shein Midfielder 0 0 2 35 26 74.29% 1 0 57 6.49
7 Robi Saarma Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 2 0 9 5.93
21 Alex Tamm Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.08
14 Patrik Kristal Tiền vệ công 1 0 1 15 9 60% 2 0 32 6.27

Na Uy Na Uy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 32 7.25
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 2 0 2 12 8 66.67% 0 3 19 6.76
10 Martin Odegaard Tiền vệ công 3 0 3 92 82 89.13% 1 1 111 7.26
3 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 75 69 92% 0 0 82 7.49
7 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 0 4 22 21 95.45% 4 2 40 7.21
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 81 76 93.83% 0 1 94 7.53
6 Patrick Berg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
14 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 1 0 1 51 46 90.2% 4 0 79 7.16
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 7 2 1 10 3 30% 0 5 18 7.73
11 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.15
4 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
17 Torbjorn Heggem Trung vệ 0 0 0 73 66 90.41% 0 0 79 6.64
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.17
5 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 77 67 87.01% 1 2 103 7.46
20 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 3 1 2 40 34 85% 7 0 55 7
22 Oscar Bobb Midfielder 0 0 0 15 12 80% 1 0 20 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet