Kết quả trận Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD, 21h30 ngày 11/05


0.98
0.92
0.93
0.93
1.91
3.20
3.80
1.11
0.78
0.40
1.75
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD




Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki

Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi

Ra sân: Paulo Moreira


Ra sân: Gustavo Lucas Piazon
Ra sân: Kikas


Ra sân: John Mercado

Ra sân: Babatunde Jimoh Akinsola

Kiến tạo: Vasco Miguel Lopes de Matos
Ra sân: Guilherme Montoia

Ra sân: Nilton Varela Lopes



Ra sân: Gustavo Mendonca
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ🔯ền
Phản ♎lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estrela da Amadora VS AVS Futebol SAD


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 40 | 6.91 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
24 | Joao Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 1 | 32 | 6.16 | |
97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 46 | 6.87 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 2 | 20 | 5.95 | |
27 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 7 | 56 | 7.1 | |
17 | Chico Banza | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 5 | 3 | 43 | 6.52 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.35 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 7 | 30.43% | 1 | 4 | 45 | 7.05 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 13 | 41.94% | 3 | 7 | 53 | 6.85 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 43 | 6.49 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 6.56 | |
88 | Tiago Ferreira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
7 | Fabio Ronaldo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 19 | 6.45 | |
21 | Guilherme Montoia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 35 | 6.24 |
AVS Futebol SAD
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 36 | 7.11 | |
29 | Ze Luis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 7 | 44 | 7.78 | |
10 | Vasco Miguel Lopes de Matos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
14 | Gustavo Lucas Piazon | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 6 | 1 | 35 | 6.55 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
24 | Christian Neiva Afonso Kiki | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 3 | 37 | 6.77 | |
2 | Fernando Fonseca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 41 | 6.82 | |
12 | Gustavo Amaro Assuncao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 2 | 43 | 6.78 | |
15 | Jaume Grau Ciscar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 1 | 3 | 51 | 7.11 | |
6 | Baptiste Roux | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 6 | 46 | 7.1 | |
42 | Cristian Castro Devenish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 1 | 2 | 49 | 7.45 | |
3 | Rafael Vela Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 4 | 1 | 32 | 7.27 | |
17 | John Mercado | Cánh trái | 6 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 8 | 43 | 6.85 | |
20 | Rodrigo Duarte Ribeiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 7 | 6.24 | |
23 | Gustavo Mendonca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.19 | |
11 | Babatunde Jimoh Akinsola | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 32 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ