Kết quả trận Everton vs Ipswich Town, 21h00 ngày 03/05


0.93
0.97
1.01
0.85
1.71
3.95
4.85
0.83
1.05
0.36
2.00
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Everton vs Ipswich Town


Kiến tạo: Carlos Alcaraz




Kiến tạo: Nathan Patterson


Kiến tạo: Cameron Burgess



Ra sân: Conor Chaplin

Ra sân: Liam Delap

Ra sân: Sam Morsy
Ra sân: Beto Betuncal

Ra sân: Dwight Mcneil






Ra sân: Jack Taylor
Ra sân: Nathan Patterson


Ra sân: Julio Cesar Enciso
Ra sân: Idrissa Gana Gueye

Ra sân: Carlos Alcaraz

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦜ
🌞 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Everton VS Ipswich Town



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Everton vs Ipswich Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 1 | 8 | 6.27 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 1 | 72 | 6.24 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 1 | 45 | 5.98 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
11 | Jack Harrison | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 8 | 6.04 | |
7 | Dwight Mcneil | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 5 | 0 | 45 | 7.19 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 67 | 63 | 94.03% | 2 | 0 | 82 | 6.92 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 1 | 49 | 6.36 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 28 | 7.2 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 57 | 95% | 2 | 3 | 69 | 6.62 | |
24 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 2 | 49 | 7.09 | |
15 | Jake OBrien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 57 | 6.22 | |
2 | Nathan Patterson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 6 | 0 | 57 | 6.95 | |
10 | Iliman Ndiaye | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 3 | 2 | 47 | 6.54 | |
42 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.16 | |
17 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 6.07 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 4 | 68 | 6.84 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 23 | 6.18 | |
31 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 47 | 6.41 | |
8 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.17 | |
40 | Axel Tuanzebe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.07 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.94 | |
14 | Jack Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 45 | 6.53 | |
12 | Jens Cajuste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 55 | 6.12 | |
47 | Jack Clarke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.15 | |
26 | Dara O Shea | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 3 | 44 | 6.67 | |
9 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 6 | 3 | 1 | 12 | 12 | 100% | 4 | 0 | 40 | 7.76 | |
24 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 7 | 64 | 7.34 | |
19 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.25 | |
20 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 0 | 40 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ