Kết quả trận Everton vs Southampton, 18h00 ngày 18/05


0.95
0.95
0.88
1.00
1.44
4.40
7.00
0.95
0.91
0.30
2.40
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Everton vs Southampton



Ra sân: Seamus Coleman

Kiến tạo: Dwight Mcneil


Ra sân: Nathan Wood-Gordon

Ra sân: Joe Aribo

Ra sân: Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Abdoulaye Doucoure

Ra sân: Dwight Mcneil


Ra sân: Tyler Dibling
Ra sân: Jarrad Branthwaite

Ra sân: Iliman Ndiaye



Ra sân: Taylor Harwood-Bellis

Bàn thắng
Phạt đền
Hౠỏng phạt đền
💝
✅ Phản lưới nhà
🐲
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Everton VS Southampton



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Everton vs Southampton
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 0 | 57 | 6.4 | |
5 | Michael Vincent Keane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 11 | 6.44 | |
23 | Seamus Coleman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 16 | 6.35 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 75 | 7.57 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 46 | 7.01 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
11 | Jack Harrison | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.08 | |
7 | Dwight Mcneil | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 22 | 22 | 100% | 7 | 0 | 42 | 7.42 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 2 | 1 | 78 | 6.71 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 4 | 0 | 66 | 7.81 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 4 | 30 | 7.21 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 5 | 61 | 7.01 | |
24 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
15 | Jake OBrien | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 5 | 54 | 7.08 | |
10 | Iliman Ndiaye | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 45 | 8.71 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 0 | 81 | 6.24 | |
11 | Ross Stewart | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.35 | |
14 | James Bree | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 50 | 5.98 | |
30 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 40 | 5.63 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 47 | 5.9 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 1 | 62 | 6.58 | |
15 | Nathan Wood-Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 1 | 57 | 6.26 | |
19 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
34 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 4 | 3 | 57 | 6.96 | |
6 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 54 | 80.6% | 0 | 3 | 78 | 6.87 | |
8 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 20 | 6.59 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 23 | 6.15 | |
18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 3 | 1 | 57 | 6.42 | |
33 | Tyler Dibling | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 5.63 | |
39 | Joachim Kayi Sanda | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.99 | |
46 | Jay Robinson | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ